Mục lục UNIT 9:
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Language – Trang 39 + 40
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Grammar – Trang 40 + 41
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Reading – Trang 41+42
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Speaking – Trang 42+43
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Listening – Trang 43
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Writing – Trang 44
1. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Ba Nam: Con đang làm gì vậy Nam?
Nam: Con đang viết bài cho báo trường.
Ba Nam: Con đang viết gì vậy?
Nam: À, biên tập viên yêu cầu con viết một lá thư đưa ra lời khuyên thực tiễn về bảo tồn môi trường. Đến bây giờ con vẫn chưa có ý tưởng nào cả!
Ba Nam: Con đã dùng công cụ tìm kiếm trên mạng để tìm kiếm thông tin chưa?
Nam: Dạ, rồi ạ. Tuy nhiên, thật bối rối khi có quá nhiều kết quả và các trang web về môi trường.
Ba Nam: À, hãy đọc lướt tất cả để lấy ý chính và chọn ra ý nào phù hợp nhất cho chủ đề
Nam: Nhân tiện thì, “tác động môi trường” là gì vậy ba?
Ba Nam: À… nó có nghĩa là ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường. À, con có thể kiểm tra ý nghĩa bằng cách sử dụng từ điển.
Nam: Con sẽ làm ngày… Ô, đúng rồi, ba nói đúng.
Ba Nam: Nhưng tại sao con lại quan tâm đến những tác động về môi trường?
Nam: À, con nghĩ nếu chúng ta thấy những tác động môi trường, chúng ta sẽ biết được cách bảo vệ môi trường khỏi những vấn nạn như phá rừng, ô nhiễm, sự nóng lên toàn cầu và sự cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch.
Ba Nam: Đúng vậy! Ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính và việc nóng lên toàn cầu gây tác động tiêu cực đến môi trường. Kết quả là, băng ở các cực đang tan chảy và mực nước biển dâng lên. Con cần tập trung vào chủ đề của con.
Nam: Ba, cảm ơn ba đã giúp con!
Ba Nam: Được rồi. Chúc con may mắn!
2. Label the photos with the words and phrases from the box. Then use a dictionary to check their meaning.(Đặt tên các bức ảnh bằng những từ và cụm từ trong khung. Sau đó sử dụng từ điển để kiểm tra định nghĩa.)
1. greenhouse effect (hiệu ứng nhà kính)
2. pollution (ô nhiễm)
3. deforestation (phá rừng)
4. polar ice melting (tan băng cực)
5. fossil fuels (nhiên liệu hóa thạch)
3. Read the conversation between Nam and his father again. Ask and answer the following questions.(Đọc đoạn hội thoại giữa Nam và ba của Nam một lần nữa. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)
1. What is Nam doing for the school newsletter?
-> Dịch: Nam đang làm gì cho tờ báo của trường?
-> Trả lời: Nam is writing a letter for the school newsletter/for it. (Nam đang viết thư cho tờ báo của trường)
2. What did the editor ask Nam to write about?
-> Dịch: Biên tập viên yêu cầu Nam viết về cái gì?
-> Trả lời: The editor asked Nam to write some practical advice on environmental preservation. (Biên tập viên yêu cầu Nam viết về những lời khuyên thực tiễn cho việc bảo tồn môi trường.)
3. What does “environmental impact” mean?
-> Dịch: “Tác động môi trường” nghĩa là gì?
-> Trả lời: It means the negative influence or effect on the environment. (Nó nghĩa là sự ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường.)
4. Why is Nam interested in environmental impacts?
-> Dịch: Tại sao Nam lại quan tâm đến những tác động môi trường?
-> Trả lời: Because he thinks if we can see impacts on the natural environment, we will know how to protect it. (Bởi vì cậu nghĩ rằng nếu chúng ta có thể nhận ra những tác động lên môi trường tự nhiên, chúng ta sẽ biết được cách để bảo vệ nó.)
5. Name the threats to the environment mentioned in the conversation.
-> Dịch: Gọi tên những vấn nạn môi trường được đề cập trong bài đàm thoại.
-> Trả lời: They are deforestation, pollution, global warming, fuel depletion, polar ice melting and the rise of sea levels. (Chúng là nạn phá rừng, ô nhiễm, sự nóng lên toàn cầu, cạn kiệt nhiên liệu, băng tan và mực nước biển dâng.)
6. What is the biggest threat to the environment in your neighbourhood?
-> Dịch: Mối nguy hại lớn nhất đến môi trường trong khu xóm của bạn là gì?
-> Trả lời: Có thể trả lời linh hoạt và sáng tạo tùy vào người làm. Gợi ý: many garbages, lots of noise, bad sanitation, poor living condition, big emission,…. (nhiều rác, nhiều tiếng ồn, vệ sinh kém, điều kiện sinh sống nghèo nàn, khí thải lớn, ….)
1 comment
tks so much