Mục lục UNIT 9:
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Getting Started – Trang 38+39
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Language – Trang 39 + 40
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Grammar – Trang 40 + 41
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Reading – Trang 41 + 42
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Speaking – Trang 42+43
- Tiếng Anh 10 – UNIT 9 (Preserving The Environment): Writing – Trang 44
Bài nghe Listening
Script bài nghe:
The environment is the natural world in which people, animals and plants live. The natural environment has been seriously affected and degraded by human activities through many decades. For instance, the burning of fossil fuels by factories and motor vehicles has led to air pollution and resulted in acid rains, greenhouse effect and health problems.
We should do something immediately to protect our environment. For instance, we should control the burning of fossil fuels and encourage forestation to replace deforestation. In addition, there should be appropriate places to dump harmful rubbish and chemicals to reduce the rate of water pollution, a threat to human health and a danger to aquatic animals.
To minimize the rate of environmental degradation and to raise awareness of its threats, the preservation of the environment should be included in education and mass media. People should make every effort to preserve the environment for the next generation.
Dịch:
Môi trường là thế giới tự nhiên mà trong đó con người, động vật và thực vật cùng sinh sống. Môi trường tự nhiên đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng và suy thoái bởi các hoạt động của con người qua nhiều thập kỷ. Ví dụ, việc đốt các nhiên liệu hóa thạch của các nhà máy và phương tiện cơ giới đã dẫn đến ô nhiễm không khí và hậu quả là mưa axit, hiệu ứng nhà kính và các vấn đề sức khỏe.
Chúng ta nên làm điều gì đó ngay bây giờ để bảo vệ môi trường của chúng ta. Ví dụ, chúng ta nên kiểm soát việc đốt các nhiên liệu hóa thạch và khuyến khích trồng rừng để khắc phục nạn phá rừng. Ngoài ra, cần có những nơi thích hợp để đổ rác và hóa chất độc hại nhằm giảm tỉ lệ ô nhiễm nguồn nước, đe dọa đến sức khỏe con người và gây nguy hiểm cho động vật thủy sinh.
Để giảm thiểu tốc độ suy thoái môi trường và nâng cao nhận thức về các mối đe dọa của nó, việc bảo tồn môi trường cần được đưa vào chương trình giáo dục và các phương tiện thông tin đại chúng. Mọi người nên cố gắng hết sức để bảo vệ môi trường cho thế hệ tiếp theo.
1. Look at the photo and describe what you see.(Nhìn vào hình và miêu tả những gì em thấy.)
I can see people are planting a tree. It is just a small thin tree, and they will grow it to be bigger in the future.
Tôi có thể thấy mọi người đang trồng cây. Đó chỉ là một cái cây gầy bé, và họ sẽ nuôi nó lớn hơn trong tương lai.
2. Listen to a student’s talk. What is he talking about? Tick the correct box.(Nghe bài nói của học sinh. Cậu ấy đang nói về điều gì? Chọn câu đúng.)
a. How to Overcome Natural Disasters : làm thế nào để vượt qua các thảm họa thiên nhiên
b. Natural Resource Depletion: Cạn kệt tài nguyên thiên nhiên
c. Environmental Degradation: Sự suy giảm môi trường
d. Deforestation and Its Effects: Phá rừng và hậu quả của nó
-> Chọn c
3. Listen again. Tick the words you hear. Look up the meanings of unfamiliar words in a dictionary.(Hãy nghe lại. Chọn từ mà em nghe được. Tra cứu nghĩa của những từ này trong từ điển.)
1. degrade: lower in quality (sự giảm chất lượng)
2. resulted: caused an outcome (gây ra hậu quả)
3. erosion: condition in which earth’s surface is worn away by the action of water and wind (một tình trạng mà trong đó bề mặt trái đất bị tổn hại do tác động của nước và gió)
4. sewage: waste matter from home, carried away in a system of pipes (vấn đề về rác thải từ hộ gia đình, được đem đi giải quyết theo một hệ thống ống/chất thải)
5. aquatic: of water or living in water (thuộc về nước hoặc sống trong nước)
6. awareness: knowledge of something (sự nhận thức, kiến thức về một cái gì)
4. Listen again. Complete the sentences with one or two words from the talk.(Nghe lại. Hoàn thành các câu với một hay hai từ trong bài nói.)
1. affected
-> Môi trường tự nhiên đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng và suy thoái bởi hoạt động của con người qua nhiều thập kỷ.
2. global warming
-> Việc đốt nhiên liệu hóa thạch từ các nhà máy và phương tiện cơ giới đã dẫn đến ô nhiễm môi trường và là nguyên nhân của mưa axit, hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu.
3. ecosystem
-> Phá rừng để lấy đất sử dụng đã ảnh hưởng đến hệ sinh thái và dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật quý hiếm, lũ lụt nghiêm trọng và xói mòn đất.
4. health problems
-> Chúng đã thay đổi và làm suy thoái môi trường thiên nhiên và dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
5. control
-> Chúng ta nên kiểm soát việc đốt các nhiên liệu hóa thạch, và khuyến khích trồng rừng để bù đắp việc phá rừng.
6. friendly materials
-> Mọi người nên sử dụng các nguyên liệu thân thiện để bảo vệ môi trường cho thế hệ sau.
5. Ask and answer the following questions.(Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)
1. Định nghĩa môi trường trong bài nói là gì?
-> The natural world in which people, animals and plants live. (Thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và cây cối cùng sinh sống.)
2. Điều gi dẫn đến ô nhiễm không khí?
-> The burning of fossil fuel by factories and motor vehicles. (Đốt nhiên liệu hóa thạch từ nhà máy và phương tiện cơ giới.)
3. Điều gì làm ô nhiễm đất?
-> The use of harmful chemicals in agriculture. (Việc sử dụng chất hóa học độc hại trong nông nghiệp.)
4. Phá rừng gây ra điều gì?
-> The extreme/serious flood and soil erosion, the extinction of rare animals. (Lũ lụt và xói mòn đất nghiêm trọng, sự tuyệt chủng của nhiều loài thú quý hiếm.)
5. Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm nước?
-> We should dump harmful rubbish and chemicals at appropriate places. (Chúng ta nên bỏ rác và chất hóa học có hại ở những nơi phù hợp.)
6. Chúng ta nên làm gì để bảo tồn rừng?
-> We should replace deforestation with forestation. (Chúng ta nên thay thế việc phá rừng bằng việc trồng rừng.)
7. Con người nên làm gì để bảo tồn môi trường cho thế hệ sau?
-> We should make every effort to preserve the environment for the next generation. The preservation should be included in education and mass media. (Chúng ta nên thực hiện mọi nỗ lực dể bảo tồn môi trường cho thế hệ sau. Việc bảo tồn nên được phổ biến trong hệ thống giáo dục và phương tiện truyền thông đại chúng.)