Using cow waste to fight climate change
Sử dụng chất thải của bò để đối phó với biến đổi khí hậu
Transcript
Soil erosion1 – a double problem. Here in the east of England, this isn’t smog in the air, it’s soil on a hot, windy day. Losing soil like this lowers our ability to grow crops. It also releases carbon trapped in the earth and that contributes to climate change.
Xói mòn đất – một vấn đề kép. Nơi đây là miền đông nước Anh, những hạt bụi các bạn đang thấy không phải là khói bụi trong không khí mà là bụi đất trong một ngày gió nóng. Mất đất trồng làm giảm khả năng trồng trọt. Nó cũng làm giải phóng lượng carbon tiềm tàng trong trái đất và góp phần dẫn đến biến đổi khí hậu.
Soil degradation2 is a problem, said to affect almost half the world’s people. Look at this tsunami of dust last year in Phoenix, Arizona. It’s the result of a spectacular storm. For most farmers, soil loss is a creeping problem that’s only noticed too late.
Suy thoái đất là một vấn đề được cho là ảnh hưởng đến gần một nửa dân số thế giới. Hãy xem trận sóng thần bụi năm ngoái ở Phoenix, Arizona. Nó là kết quả của một trận bão lớn. Đối với hầu hết nông dân, mất đất là một vấn đề mà chỉ nhận thấy khi đã quá muộn.
Joanna Clark, Reading University
Joanna Clark, Đại học Reading
Soils are really important for climate change as well because they store a lot of carbon. There’s three times more carbon stored in soil than there actually is in the atmosphere. So you imagine if all that carbon was released from the soil into the atmosphere, we’d have… This is the runaway climate change that people are concerned about.
Đất là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu vì chúng chứa rất nhiều carbon. Lượng carbon có trong đất nhiều gấp ba lần so với khối lượng thực tế trong khí quyển. Vì vậy, bạn hãy tưởng tượng nếu tất cả lượng carbon đó được thải ra từ đất vào khí quyển, chúng ta sẽ… Đây là một vấn đề nghiêm trọng mà thế giới đang lo ngại.
So what to do? Well, we know cows’ burps are a problem for climate change, but their dung3 also helps put carbon back into the soil. So, this mobile dairy in the south of England may prove part of a solution. It means cows spread their dung across the fields, not leave it in the farmyard. That way nutrients and carbon from the pasture4 return to the soil.
Vậy chúng ta phải làm gì? Vâng, chúng ta rằng biết tiếng ợ của bò có thể là nhân tố liên quan đến biến đổi khí hậu, nhưng phân của chúng cũng giúp đẩy carbon trở lại lòng đất. Cơ sở sản xuất sữa di động ở miền nam nước Anh này có thể chứng minh được một phần của giải pháp này. Những con bò rải phân của chúng lên đồng cỏ, không phải trong trang trại. Bằng cách đó, chất dinh dưỡng và carbon từ đồng cỏ được đưa trở lại lòng đất.
Here’s the evidence. This field with its light stony soil is depleted5 from crops grown with chemical fertilisers: see the much darker carbon-rich soil in the far ploughed field previously fertilised by cows.
Đây là bằng chứng. Cánh đồng được bao phủ bởi lớp đất đá mỏng khô cằn vì cây trồng được chăm bón bằng phân bón hóa học: hãy nhìn dải đất bên kia, nó trông màu mỡ và giàu carbon hơn nhiều vì cây trồng trước đây được chăm bón bằng phân bò.
Need-to-know language
1. erosion – the gradual damage of something by wind, rain or waves: sự hư hại dần dần mà tác nhân là gió, mưa hoặc sóng: sự xói mòn
The storm last night caused soil erosion: Cơn bão đên qua đã làm xói mòn đất
2. degradation – process of changing into a worse condition: Quá trình biến đổi thành một tình trạng tồi tệ hơn: tình trạng suy thoái
Soil degradation has long become a serious problem: Suy thoái đất từ lâu đã trở thành vấn đề nghiêm trọng
3. dung – animal excrement: phân động vật
I tripped over cow dung when I rushed to school: Tôi dẫm phải phân bò khi đang chạy nhanh đến trường
4. pasture – an area of land covered in grass for farm animals to eat: vùng đất phủ đầy cỏ làm thức ăn cho động vật, đồng cỏ
I always dream of running on a pasture with my beloved people: Tôi luôn mơ được chạy trên cánh đồng cỏ cùng với những người thân yêu của tôi.
5. depleted – reduced in size, quantity or quality from what it was before: giảm về kích thước, số lượng hay chất lượng: cạn kiệt, nghèo, khô cằn
The pasture looks depleted because it is too hot: Cánh đồng cỏ trông khô cằn vì thời tiết quá nóng.