Khi bạn muốn miêu tả một sự việc, một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại thì hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (present continous tense). Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức cụ thể và đầy đủ nhất về thì hiện tại tiếp diễn. Cùng đón đọc ngay dưới đây nhé!
I. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOS TENSE)
Thì hiện tại tiếp diễn có các cách dùng như sau:
* Describe an action that is going on at this moment (diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra vào thời điểm nói)
Ex: I’m studying English now.
(Tôi đang học Tiếng Anh bây giờ)
* Describe an action that is going on during this period of time or a trend (dùng để nói về một tình huống mang tính xuyên suốt trong 1 thời gian hay một khuynh hướng nào đó)
Ex: Windy is still working here.
(Windy vẫn đang làm việc ở đây)
* Describe an action or event in the future (một hành động hay sự kiện trong tương lai – gần giống với thì tương lai gần)
Ex: They’re going fishing tomorrow. Are you joining with them?
(Họ sẽ đi câu cá vào ngày mai. Bạn tham gia cùng họ chứ?)
* Describe a temporary event or situation (mô tả tình huống mang tính tạm thời)
Ex: It’s raining at the moment but I forgot bringing my raincoat.
(Trời đang mưa nhưng tôi đã quên mang áo mưa)
* Describe and emphasise a continuing series of repeated actions (diễn tả hoặc nhấn mạnh một chuỗi hành động lặp đi lặp lại)
Ex: Nam is constantly complaining about his wife.
(Nam thường hay phàn nàn về vợ của anh ấy)
* Mô tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này để phàn nàn và được dùng với trạng từ tần suất “always, continually”.
Ex: He is always coming.
(Anh ta chuyên gia đến muộn)
II. Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại tiếp diễn có các dấu hiệu nhận biết như sau:
Trạng từ chỉ thời gian: | – Now: Bây giờ
– Right now: Ngay bây giờ – At the moment: Ngay lúc này – At present: Hiện tại – It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’lock now) |
Trong câu có các động từ như: | – Look!/ Watch! (Nhìn kìa!)
VD: Look! A girl is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!) – Listen! (Nghe này!) VD: Listen! Someone is crying! (Nghe này! Ai đó đang khóc.) – Keep silent! (Hãy im lặng) VD: Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! (Trật tự! Cô giáo đang giảng đến phần chính của cả bài!) – Watch out! = Look out! (Coi chừng) VD: Watch out! The train is coming! (Coi chừng! Đoàn tàu đang đến gần kìa!) |
III. CÔNG THỨC
1. Câu khẳng định
Công thức | S + am/ is/ are+ Ving |
– I + am + Ving
– He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving – You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving |
|
Ví dụ | – I am studying Math now. (Tôi đang học toán.)
– He is baking a cake. (Anh ấy đang nướng bánh) – She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại) – They are singing a song together. (Họ đang hát cùng nhau một bài hát) – We are preparing for our parents’ wedding anniversary. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ) – The cat is playing with some toys. (Con mèo đang chơi với mấy thứ đồ chơi) – The kids are watching “Deadpool” with their classmates in the theater. (Bọn trẻ đang xem phim “Deadpool” với các bạn cùng lớp ở rạp) |
Lưu ý:
– Với các từ có tận cùng là “e”, khi chuyển sang dạng ing thì sẽ bỏ đuôi “e” và thêm “ing” luôn. (use – using; pose – posing; improve – improving; change – changing)
– Với các từ có tận cùng là “ee” khi chuyển sang dạng ing thì VẪN GIỮ NGUYÊN “ee” và thêm đuôi “ing”. (knee – kneeing)
– Động từ kết thúc bằng một phụ âm (trừ h, w, x, y), đi trước là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing. (stop – stopping; run – running, begin – beginning; prefer – preferring)
– Động từ kết thúc là “ie” thì khi thêm “ing”, thay “ie” vào “y” rồi thêm “ing”. (lie – lying; die – dying)
2. Câu phủ định
Công thức | S + am/ are/ is + not + Ving |
Chú ý
(Viết tắt) |
is not = isn’t
are not = aren’t |
Ví dụ | – I am not cooking dinner. (Tôi đang không chuẩn bị bữa tối.)
– He is not (isn’t) feeding his dogs. (Ông ấy đang không cho những chú chó cưng ăn) – She is not (isn’t) watching the news with her grandmother. (Cô ấy đang không xem thời sự với bà) – Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận đấy! Tôi nghĩ họ đang nói dối) |
3. Câu nghi vấn
a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
Công thức | Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?
A: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. |
Ví dụ | – Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)
A: Yes, I am. – Q: Is she going out with you? (Cô ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?) A: No, she isn’t. |
b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Công thức | Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
Ví dụ | – What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy)
– What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy) |
*Notes:
-Đối với chủ ngữ là I thì tobe chia là Am. Trong câu phủ định, không viết I amn’t mà bắt buộc phải viết I am not.
– Đối với chủ ngữ là You/ We/T hey/ N(số nhiều) thì tobe chia là Are.
– Đối với chủ ngữ là He/ She/ It/ N(số ít) thì tobe chia là Is.
– Thông thường, có một số động từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn như: love (yêu), like (thích), see (nhìn), understand (hiểu), have (có), want (muốn), know (biết), hear (nghe), hate (ghét), tobe (là), taste (thử), smell (ngửi),… Các từ này thường được chia ở thì hiện tại đơn.
Trên đây là những kiến thức đầy đủ nhất mà chúng mình đã tổng hợp về thì hiện tại tiếp diễn (present continous tense). Hy vọng bạn có thể nắm thật chắc để vận dụng vào các dạng bài tập liên quan. Best of luck!
Nếu bạn còn cảm thấy yếu kiến thức nền thì mình thiết nghĩ bạn nên đọc lại 12 thì trong tiếng Anh trước đã. Dưới đây là bài viết chi tiết về từng thì, bạn tham khảo nhé:
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn