Trong bài viết này mình sẽ giới thiệu tới các bạn một cấu trúc khá thú vị trong tiếng Anh đó là Get Rid Of. Hãy ghi nhớ và vận dụng thật linh hoạt để làm phong phú vốn ngữ pháp tiếng anh của chúng ta nhé!
GET RID OF: Loại bỏ cái gì, vứt cái gì
Ý NGHĨA CỦA GET RID OF
- Thông thường, Get rid of có nghĩa là loại bỏ một thứ gì đó mà người nói không muốn/không dùng tới nữa.
- Tuy nhiên, Get rid of cũng có thể hiểu như sau: thoát khỏi vật gì/điều gì/ai gây phiền phức, khó chịu.
➔ Vì Get rid of có nhiều sắc thái nghĩa nên khi dùng cần lưu ý để tránh mất lòng người nghe nhé!
CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH
- Get rid of dùng như một cụm động từ.
Ex: He got rid of death yesterday.
(Anh ấy đã thoát khỏi cái chết hôm qua)
- Bên cạnh đó, có một vài hình thái nghĩa riêng khi bạn sử dụng Get rid of trong câu:
Ex:
Windy can’t rid himself of having financial difficulties.
(Windy không thể thoát khỏi vấn đề tài chính của bản thân)
She tried to rid herself of her annoying guests but she couldn’t make it.
(Cô ấy cố gắng tự giải thoát bản thân khỏi những người khách phiền phức nhưng cô ấy không làm được điều đó)
CẤU TRÚC CƠ BẢN
S + Get rid of + something
➔ Cấu trúc Get rid of diễn tả việc người nào đó vứt bỏ cái gì.
Ex: My parents got rid of this old car.
(Bố mẹ tôi đã vớt chiếc ô tô cũ này)
S + Get rid of + somebody
➔ Với cấu trúc này mang đến thông điệp người nói sẽ cảm thấy tốt hơn khi không có người nào đó.
Ex: – I will get rid of him.
(Tôi sẽ cảm thấy tốt hơn khi không có anh ấy)
-Jim is a pain in the neck, they will get all well rid of him.
(Jim là một kẻ khó chịu, họ sẽ rất vui khi không có anh ấy)
TỪ ĐỒNG NGHĨA
S + Get rid of + somebody/something (1)
= S + Tobe rid of + somebody/something (2)
= S + Want rid of + somebody/something (3)
Các cấu trúc trên đều có nghĩa là vứt bỏ/thoát khỏi cái gì/ai đó. Tuy nhiên:
- Cấu trúc (1) sắc thái thông thường
Ex: Now, Linda just wanted to get rid of her boyfriend’s authority.
(Ngay bây giờ, Linda chỉ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của bạn trai cô ấy)
- Cấu trúc (2) thường diễn tả sự trang trọng hơn.
Ex: Na was glad to be rid of that meeting.
(Na đã rất vui vì thoát khỏi cuộc họp kia)
- Cấu trúc (3) mang nghĩa không trang trọng.
Ex: Mina told me that she wanted rid of me.
(Mina đã nói với tôi rằng cô ấy muốn thoát khỏi tôi)
Ngoài ra, bạn có thể thay thế Get rid of bằng các từ như:
eliminate (xóa bỏ)
wipe out (xóa bỏ, lau sạch)
sell out (bán đi)
do away with (vứt ra xa cùng),
replace (thay thế)
discard (loại bỏ, vứt bỏ)
remove (dọn, thải hồi)
Các từ này được dùng tương tự như cấu trúc Get rid of.
Ex:
a. We removed many difficulties.
(Chúng tôi đã xóa bỏ nhiều khó khăn)
= We got rid of many difficulties.
(Chúng tôi đã xóa bỏ nhiều khó khăn)
b. They eliminated mistakes from their writing.
(Họ đã xóa bỏ những lỗi sai trong bài viết của mình)
= They got rid of mistakes from their writing.
(Họ đã xóa bỏ những lỗi sai trong bài viết của mình)
Bài tập vận dụng
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chúng mình đã tổng hợp được về Get rid of. Có cấu trúc nào thú vị và hay được sử dụng các bạn hãy comment trong phần bình luận để mọi người cùng mở mang thêm kiến thức nhé.
Xem thêm: Must, Have to, Should, Ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt
1 comment
Heart disease and stroke are the world s biggest killers. Millions of people in Britain take cholesterol-lowering drugs to reduce their risk. Now scientists from the Netherlands Organisation of Applied Scientific Research believe they may have found an alternative treatment. It s a vaccine that helps the body s immune system get rid of bad cholesterol from the blood. The first human trials are now under way, but researchers say it will take six years before they know if the jab is safe and effective enough to get regulatory approval.