Làm thế nào để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh một cách linh hoạt mà ngữ pháp vẫn chuẩn? Dưới đây là tất tần tật những gì mà bạn cần biết về cách đặt câu!
CÂU HỎI YES/ NO
1. Cách đặt câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh với động từ tobe
Cấu trúc câu hỏi
Am Is Are + S + …..? Was Were |
Câu trả lời
Khẳng định Yes, S + be Phủ định No, S + be + not |
VD1: Is that girl your sister?
Yes, she is
No, she is not (isn’t)
VD2: Is he going to pick you up?
Yes, he is
No, he is not (isn’t)
2. Cách hỏi yes/no trong tiếng Anh với động từ thường
Cấu trúc câu hỏi
Do Does Did + S + V + (O)? Have Has Had
|
Câu trả lời
Khẳng định Yes, S + do/ does/ … Phủ định No, S + do/ does… + not |
VD1: Do you like music?
Yes, I do
No, I do not (don’t)
VD2: Have you done your homework?
Yes, I have
No, I have not (haven’t)
3. Cách hỏi yes/no trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc câu hỏi
Can Could May + S + V + (O)? Might Should …
|
Câu trả lời
Khẳng định Yes, S + can/ may… Phủ định No, S + can/ may/… + not |
VD1: Can you swim?
Yes, I can
No, I cannot ( can’t)
4. Dạng phủ định trong tiếng Anh
- Cấu trúc câu hỏi
Trợ động từ + not + S + V + (O)?
- Câu trả lời
Khẳng định:
Yes, S + V + O
Phủ định:
No, S + trợ động từ + not + V
VD: Don’t you want to be a millionaire?
Yes, I want to be a millionaire
No, I don’t want to be a millionaire
Câu hỏi Wh-
1. What & Who: hỏi về chủ ngữ
What – Cái gì
Who – Ai
- Cấu trúc câu hỏi:
Who/ What + V +…?
- Câu trả lời: Trả lời với chủ thể gây ra hành động
VD: What happened yesterday?
Something happened yesterday
Who told you?
She told me
2. What & Whom: hỏi về tân ngữ
What – Cái gì
Whom – Ai
- Cấu trúc câu hỏi:
Whom/ What + trợ động từ + S + V +…?
- Câu trả lời: Trả lời với vật/ người chịu tác động
VD: Whom did you talk to?
I talked to my mom
What did you make?
I made a cake
3. When, Where, How & Why: hỏi bổ ngữ
When – Khi nào How – Như thế nào
Where – Ở đâu Why – Tại sao
- Cấu trúc câu hỏi
When
Where + trợ động từ + S + V + …?
How
Why
- Câu trả lời: Trả lời với nơi chốn/ thời gian/ lý do/ cách thức
VD: When did you arrive?
I arrived yesterday.
Where is it?
It’s on the table.
4. -Wh trong tiếng Anh với từ để hỏi ở giữa câu:
- Cấu trúc câu hỏi
S1 + V1 + từ để hỏi + S2 + V2?
Trợ động từ + S1 + V1 + từ để hỏi + S2 + V2?
Lưu ý: V2 chia theo chủ ngữ và không đảo vị trí trợ động từ như câu hỏi thông thường.
VD: I’m not sure why he does that
Do you know why he does that?
5. Which: câu hỏi lựa chọn
Which – cái nào
- Cấu trúc câu hỏi
Which N + trợ động từ + S + V?
- Câu trả lời: Trả lời với lựa chọn
VD: Which shirt will you buy?
I will buy the white one
6. Một số cách hỏi Wh- khác
What time – Lúc nào, mấy giờ
What time are we going?
We are going at 7 o’clock
Whose – Của ai
Whose bag is it?
It’s my bag
How long – Bao lâu
How long does it take me from here to Hanoi?
About 4 hours
How far – Bao xa
How far is it from my house to your house?
Just 500 meters
How often – Thường xuyên như thế nào ( hỏi về tần suất)
How often do you go swimming?
Twice a week
How many – Bao nhiêu ( hỏi về số lượng đếm được)
How many bags are there on the table?
There are five bags on the table
How much – Bao nhiêu ( hỏi về số lượng không đếm được)
How much does a bottle of wine cost?
It costs 500$
Câu hỏi đuôi
1. Cấu trúc
S + V + O, trợ động từ + not + S?
Lưu ý: với dạng I am… thì câu hỏi đuôi là aren’t I
S + trợ động từ + not + V + O, trợ động từ + S?
VD: She killed him, didn’t she?
I am your daughter, aren’t I?
She’s not a girl, is she?
2. Cấu trúc đặc biệt
S + used to + V, didn’t + S?
S + had better + V, hadn’t + S?
S + would rather + V, wouldn’t + S?
VD: You used to jog everyday, didn’t you?
She had better learn how to cook, hadn’t she?
They’d rather go to school, wouldn’t they?
Bài tập vận dụng
XEM THÊM:
- Câu cảm thán trong tiếng Anh: Cách dùng & ví dụ
- Tất tần tật về Từ Loại trong tiếng Anh: Cách dùng, nhận biết
- Cấu trúc Would you like: Cách dùng và bài tập