Câu bị động là một trong những kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm mà người học luôn cần nắm rõ. Thế nhưng không phải ai cũng hiểu được vai trò và cách sử dụng của câu bị động trong tiếng Anh. Vậy nên, trong bài viết hôm nay, mình sẽ cùng bạn đi tìm hiểu toàn bộ những kiến thức về câu bị động, cấu trúc và cách sử dụng nhé !.
1. Khái niệm và cách sử dụng
- Câu bị động (passive voice ) là một dạng câu được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động. Và nếu muốn nêu ra chủ thể đó ta cần chuyển thành cụm từ sau :
By + doer (Người thực hiện hành động)
- Ở câu bị động, nếu chủ thể thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến hoặc chúng ta không muốn đề cập đến thì ta có thể lược bỏ. Thông thường, nếu chủ ngữ trong câu chủ động là: they, people, everyone, someone, anyone, etc thì ta được phép bỏ đi trong câu bị động.
Ex :
Edward Barnes designed these houses in the 1880s.
(câu chủ động)
These houses were designed in the 1880s.
(câu chủ động không có chủ thể của hành động)
These houses were designed in the 1880s by Edward Barnes.
(câu bị động có chủ thể của hành động)
- Thời của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động, thông thường câu bị động sẽ lùi lại một thì so với thì của câu chủ động.
- Nếu là loại động từ có 2 tân ngữ, muốn nhấn mạnh vào tân ngữ nào người ta đưa tân ngữ đó lên làm chủ ngữ nhưng thông thường chủ ngữ hợp lý của câu bị động là tân ngữ gián tiếp.
Ex:
I gave him a book
= I gave a book to him
= He was given a book (by me).
- Ngoài ra, nếu là người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động trong câu dùng “by”’ thì gián tiếp gây ra hành động sẽ dùng “with”
Ex:
The bird was shot by the hunter.
(Con chim bị bắn bởi người thợ săn.)
The bird was shot with a gun.
(Con chim bị bắn bởi một khẩu súng)
2. Bảng chia cấu trúc câu chủ động sang câu bị động của từng thì
Các thì |
Dạng “tobe” |
Động từ chính |
Ví dụ minh họa |
Hiện tại đơn | am
is are |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
Am I invited too?
(Tôi cũng được mời à ?) |
Hiện tại tiếp diễn | am
is + being are |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
That computer isn’t being used by Tom.
( Cái máy tính đó đang được sử dụng bởi Tom.) |
Hiện tại hoàn thành | have
+ been has |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
He’s been hurt.
(Anh ấy bị thương.) |
Quá khứ đơn | was
were |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
The story was reported in yesterday’s paper.
(Câu chuyện đã được tường thuật trong tờ báo hôm qua.) |
Quá khứ tiếp diễn | was
+ being were |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
They were being watched carefully.
(Chúng đã đang được xem một cách cẩn thận.) |
Quá khứ hoàn thành | had + been | Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
Had he been injured in the war?
(Anh ấy đã bị thương ở cuộc chiến à ?) |
Tương lai đơn | will + be | Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
I don’t think I’ll ever be paid.
(Tôi không nghĩ là tôi sẽ được thanh toán.) |
Tương lai gần | am
is + going tobe are |
Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
A new supermarket is going to be built.
(Một siêu thị mới sắp được xây dựng.) |
Động từ khuyết thiếu | Modal verbs + be | Past Participles
( Quá khứ phân từ) |
Might we not be allowed to go in?
( Có lẽ chúng tôi không được phép vào à ?) |
3. Một số lưu ý khác trong việc sử dụng câu bị động
a. Các trường hợp câu đặc biệt từ chủ động sang bị động
- It’s your duty to+V(nguyên thể)
→ You’re supposed to+V(nguyên thể)
Ex:
Active : It’s your duty to do housework.
(Nhiệm vụ của bạn là làm việc nhà.)
Passive : You’re supposed to do housework.
(Bạn được giao nhiệm vụ làm việc nhà.)
- It’s impossible to+V(nguyên thể)
→ S + can’t + be + P2
Ex:
Active : It’s impossible to solve this problem.
(Nó hoàn toàn không thể để giải quyết vấn đề này.)
Passive : This problem can’t be solved.
(Vấn đề này không thể được giải quyết.)
- It’s necessary to + V(nguyên thể)
→ S + should/ must + be +P2
Ex:
Active : It’s necessary to build a railway.
(Nó rất cần thiết để xây dựng một đường ray xe lửa.)
Passive : A railway should be built.
(Một đường ray xe lửa nên được xây dựng.)
b. Câu bị động khi nhờ ai đó làm gì
- Have + sb + V
→ Have + sth + P2
Ex:
Active : I have my father repair my bike.
( Tôi nhờ bố sửa cho chiếc xe đạp.)
Passive : I have my bike repaired by my father.
( Tôi nhờ chiếc xe đạp được sửa bởi bố)
- Get + sb + to V
→ Get + sth + P2
Ex:
Active : I get Elly to wash my car.
(Tôi nhờ Elly rửa giúp mình chiếc xe.)
Passive : I get my car washed by Elly.
(Tôi muốn nhờ chiếc xe được rửa bởi Elly.)
c. Bị động với các từ chỉ quan điểm
S1 + think/believe… + that + S2 + V2
→ It is thought/believed …. + that + S2 + V2
→ S2 + to be + thought/believed + to V2 (thì hiện tại đơn và tương lai đơn)
+ to have P2 (thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành)
+ be + V-ing (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn)
Ex :
Active : I believe that red is my lucky color.
(Tôi tin rằng màu đỏ là màu may mắn của tôi.)
Passive 1 : It’s believed that red is my lucky color.
(Nó được tin rằng màu đỏ là màu may mắn của tôi.)
Passive 2 : Red is believed to be my lucky color.
(Màu đỏ được tin là màu may mắn của tôi.)
d. Cấu trúc bị động khi có hai tân ngữ
S + V + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ gián tiếp
→ Tân ngữ gián tiếp + be + P2 + tân ngữ trực tiếp
→ Tân ngữ trực tiếp + be + P2 + to tân ngữ gián tiếp
( riêng động từ ” buy” dùng giới từ ” for” ).
Ex:
Active : Her mother gave each child a present.
(Mẹ cô ấy tặng mỗi đứa trẻ một món quà.)
Passive 1 : A present was given to each child (by her mother).
(Một món quà được tặng cho mỗi đứa trẻ.)
Passive 2 : Each child was given a present (by her mother).
(Mỗi đứa trẻ được tặng một món quà.)
e. Bị động với cấu trúc “Need”
Need + to + V
→ Need + V-ing/ to be + P2.
Ex:
Your hair needs to be cut/ cutting.
(Tóc của bạn cần được cắt.)
Câu bị động nâng cao
1. Somebody + want/ like/expect + someone to do something
➔ Somebody + want /like/expect + something + to be done
Ex: My mother wants me to cook this meal.
(Mẹ tôi muốn tôi nấu bữa ăn này)
➔ My mother wants this meal to be cooked.
(Mẹ tôi muốn bữa này do tôi nấu)
2. Somebody + agree/arrange/determind/decide + to do something
➔ Somebody + agree/arange/determind/decide + that something + should be + done
Ex: She agreed to design her dress.
(Cô ấy đã đồng ý để thiết kế chiếc váy của cô ấy)
➔ She agreed her dress to be designed.
(Cô ấy đã đồng ý để chiếc váy đó được thiết kế)
3. Somebody + think/expect/believe/estimate/say/report + that + someone + do something
➔ It is thought/expected/believed/estimated/said/reported that someone + do something
or:
➔ Someone is thought/expected/believed/estimated/said/reported to do something
Ex: People think my sister is a kind doctor.
(Mọi người nghĩ chị gái tôi là một bác sĩ tốt bụng)
➔ It’s thought that my sister is a kind doctor.
(Nó được nghĩ rằng chị gái tôi là một bác sĩ tốt bụng)
➔ My sister is thought to be a kind doctor.
(Chị gái tôi được nghĩ là một bác sĩ tốt bụng)
4. They/it + need(s) + doing g they/ it + need(s) + to be done
Ex: The house needed rebuilding.
(Ngôi nhà cần được xây lại)
➔ The house needed to be rebuilt.
(Ngôi nhà này cần được xây lại)
** Note: Hai cấu trúc này có thể chuyển đổi lại cho nhau vì chúng đều mang nghĩa bị động.
5. It’s your duty to do something
➔ You are supposed to do something
(bổn phận của bạn là….)
Ex: It’s your duty to clean all the doors.
➔ You are supposed to clean all the doors.
(Bổn phận của bạn là lau hết tất cả các cửa)
6. Somebody + see/make/let + someone + do + something
➔ Someone is seen/made + to do something
➔ Someone is let + do something
Ex: His sister made him stay at home last night.
(Chị gái anh ấy làm anh ấy ở nhà tối qua)
➔ He was made to stay at home by his sister last night.
(Anh ấy bị làm cho ở nhà tối qua bởi chị gái tối qua)
7. Somebody + have + someone + do something
Somebody + get + someone + to do something
➔ Somebody + have/get + something + done
Ex: She got me to post the letter for her mother.
(Cô ấy nhờ tôi gửi lá thư cho mẹ cô ấy)
➔ She got the letter posted for her mother.
(Cô ấy nhờ gửi lá thư cho mẹ của cô ấy)
9. Don’t do something g something mustn’t be done
It’s impossible to do something ➔ Something can’t be done
It’s possible to do something ➔ Something can be done
Ex: Don’t turn off the light.
(Đừng tắt điện)
➔ The light mustn’t be turned.
10. Somebody + advise/ beg/ urge/ recommand someone to do something
* Cách 1: someone is advised/ begged/ urged/ recommanded to do something
* Cách 2: somebody advise/ beg/ urge/ recommand that something should be done
Ex: He advised his father to buy the car.
(Anh ấy khuyên bố anh ấy mua xe ô tô)
➔ His father was advised to buy the car.
➔ He advised that the car should be sold.
Bài tập vận dụng
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về câu bị động mà mình đã tìm hiểu và tổng hợp được, hi vọng nó sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin quý giá, giúp bạn giải đáp nhiều khó khăn, thắc mắc và tự tin chinh phục mọi loại bài tập liên quan đến câu bị động.
Chúc bạn học tốt.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của mình!
XEM THÊM:
- Các TRƯỜNG HỢP phổ biến sử dụng cấu trúc AS IF/AS THOUGH
- As soon as, As long as, As well as, As far as: Cấu trúc & Cách dùng
- Cấu trúc Have Something Done (Nhờ vả) trong tiếng Anh