Cấu trúc Suggest là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi, bài kiểm tra mà cũng được dùng nhiều trong giao tiếp vì sự linh hoạt và đơn giản. Trong bài hôm nay, hãy cùng Báo song ngữ tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Suggest một cách chi tiết, chính xác và đầy đủ nhất nhé.
1. Cách dùng cấu trúc Suggest
1. Đề xuất một ý tưởng, hành động, kế hoạch để người khác xem xét
Ví dụ:
He suggested a new coffee shop near the university.
(Anh ta gợi ý một quán cà phê mới ngay gần trường đại học)
Can you suggest where I should visit in Japan?
(Bạn có thể gợi ý những nơi chúng tôi nên đến thăm khi ở Nhật được không?)
2. Thể hiện một ý kiến hoặc cảm giác mà không nói rõ trực tiếp hoặc đưa ra bằng chứng cụ thể
Khi sử dụng cấu trúc Suggest với mục đích này, ý kiến mà chúng ta đưa ra chỉ mang tính cá nhân, không có luận điểm hay bằng chứng xác thực.
Ví dụ:
Does he suggest that this shirt not suit me?
(Anh ta nghĩ rằng cái áo đó không hợp với tôi phải không?)
His attitude suggested a lack of interest in the job.
(Thái độ của anh ta cho thấy sự thiếu nhiệt huyết trong công việc)
2. Công thức Suggest
2.1 Suggest + Noun/ Noun phrase
- Trong trường hợp này, danh từ và cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ, bổ trợ cho động từ Suggest.
Ví dụ:
Can you suggest a good hotel in Paris?
(Bạn có thể gợi ý cho tôi một khách sạn tốt ở Paris không?)
I can suggest some interesting apps.
(Tôi có thể gợi ý một số ứng dụng thú vị)
- Nếu muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, ta thêm “to + somebody” vào sau danh từ hoặc cụm danh từ.
Chú ý: Tuyệt đối không sử dụng cấu trúc Suggest + somebody + Noun/ Noun phrase.
Ví dụ:
I really love this app and will suggest it to you.
SAI: I really love this app and will suggest you it.
(Tôi thực sự yêu tích ứng dụng này và sẽ giới thiệu nó tới mọi người)
My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year.
SAI: My teacher suggested me a course which I could sign up for at the end of the year.
(Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi một khóa học mà tôi có thể đăng kí vào cuối năm)
2.2 Suggest + that + clause
Cấu trúc này được sử dụng để đưa một đề xuất, ý kiến hoặc lời khuyên trực tiếp cho một người hoặc một nhóm người cụ thể. Trong những tình huống không trang trọng, ta có thể bỏ “that”.
- Với cấu trúc này, động từ ở mệnh đề sau “that” luôn ở dạng nguyên thể không “to”, dù đi với chủ ngữ nào. Kể cả đối với những trường hợp bỏ “that” thì động từ vẫn sẽ được chia ở dạng này. Đây cũng là điểm khác biệt giữa Suggest và các động từ khác trong tiếng Anh.
Suggest (that) someone do something
Ví dụ:
Emily suggests that we go out for dinner after the movie.
(Emily gợi ý chúng tôi nên đi ăn tối ở ngoài sau khi xem bộ phim)
Her brother suggests she study harder so she can get into a good university.
(Anh trai cô ấy khuyên cô ấy nên học chăm hơn để có thể đỗ vào 1 trường đại học tốt)
- Khi đề nghị, đề xuất một việc gì trong quá khứ, Suggest được chia ở thì quá khứ là Suggested thì ở mệnh đề sau “that”, ta có thể thêm “should” trước động từ chính.
Ví dụ:
He suggested she should study in New York.
(Anh ta đề xuất cô ấy nên học ở New York)
Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise.
(Bác sĩ khuyên cô ấy nên làm việc ít hơn và tập thể dục nhiều hơn)
- Ở dạng phủ định, ta chỉ cần thêm “not” ngay trước động từ.
Ví dụ:
The teacher suggests we not waste time playing video games after school.
(Giáo viên nói rằng chúng tôi không nên lãng phí thời gian vào việc chơi điện tử sau giờ học)
- Nếu ở cấu trúc trên, chủ ngữ trong mệnh đề ‘that” là các đại từ nhân I, you, we, they… thì ta có thể sử dụng cấu trúc tương đương sau để thay thế:
Suggest + Tính từ sở hữu + V-ing.
Ví dụ:
I suggested that he buy a new house.
⟹ I suggested his buying a new house.
2.3 Suggest + Gerund
Cấu trúc này được sử dụng khi đề xuất một hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ thực hiện hành động đó. Vì vậy, muốn xác định đối tượng thực hiện, ta cần đặt vào các ngữ cảnh cụ thể.
Suggest doing something (Gerund)
Cấu trúc này cũng thường được dùng trong văn viết hơn văn nói vì tính trang trọng.
Chú ý:
- Ở dạng phủ định, ta thêm “not” ngay trước Gerund.
Ví dụ:
My doctor suggests eating less and exercising more.
(Bác sĩ của tôi đề xuất nên ăn ít hơn và tập thể dục nhiều hơn)
He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous.
(Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm)
I suggest not going by bus to that village.
(Tôi đề xuất không nên đi xe buýt đến ngôi làng đó)
- Có thể sử dụng các cấu trúc Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V…? hoặc What about/ How about + Ving…? để thay thế cho cấu trúc Suggest này.
Ví dụ:
I suggest going out for a walk.
⟹ Why don’t we go out for a walk?
⟹ What about going out for a walk?
2.4 Suggest + Wh-question word
Các từ để hỏi có thể là who, what, where, when, how… Cấu trúc này được sử dụng để gợi ý làm gì, ở đâu, như thế nào…
Ví dụ:
Could you suggest where I might be able to buy a nice sweater for Mark?
(Bạn có thể gợi ý một vài nơi tôi có thể mua một chiếc áo len đẹp cho Mark không?)
Can anyone suggest how we might attract more people to the next event?
(Có ai có gợi ý làm sao để chúng ta thu hút được nhiều người hơn tới sự kiện tới không?)
Could you suggest who can be team leader?
(Bạn có thể đề xuất ai làm trưởng nhóm không?)
3 Một số lưu ý và mở rộng với cấu trúc Suggest
1. Không dùng Suggest + O + to V khi đề nghị ai đó làm gì. Thay vào đó, ta sử dụng cấu trúc Suggest + that + clause.
Ví dụ:
SAI: She suggested me to go abroad for further study.
ĐÚNG: She suggested that I should go abroad for further study.
2. Không dùng “to V” sau Suggest. Thay vào đó, ta sử dụng cấu trúc Suggest + Gerund (V-ing).
Ví dụ:
SAI: She suggests to have the car repaired as soon as possible.
ĐÚNG: She suggests having the car repaired as soon as possible.
3. Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị, đưa ra lời khuyên, Suggest còn có nghĩa là ám chỉ (=imply).
Ví dụ:
Are you suggesting (that) I’m lazy?
(Anh đang ám chỉ tôi lười biếng phải không?)
4. Cụm từ Suggest itself to somebody có nghĩa là chợt nảy ra, nghĩ ra điều gì.
Ví dụ:
A solution immediately suggested itself to me.
(Tôi chợt nghĩ ra một giải pháp)
5. Cấu trúc Suggest somebody/ something for something dùng để tiến cử, đề cử ai đó làm chức vụ gì hoặc đưa ra gợi ý một vật nào đó có thể sử dụng cho mục đích gì.
Ví dụ:
I want to suggest this plan for the new project.
(Tôi muốn đề xuất kế hoạch này cho dự án mới)
They suggested him for the post of Minister of the Interior.
(Họ đã đề cử ông giữ chức Bộ trưởng Nội vụ)
Xem thêm: So far là gì?
4. Bài tập cấu trúc suggest
I. Hãy chọn đáp án viết đúng ngữ pháp
1.
A. What do you suggest us to say to your mother?
B. What do you suggest we say to your mother?
2.
A. Monica suggested me to go to the doctor’s.
B. Monica suggested that I go to the doctor’s.
3.
A. Claude suggested to go to the cinema this evening.
B. Claude suggested going to the cinema this evening.
4.
A. I suggest finding out more about this problem.
B. I suggest to find out more about this problem.
5.
A. Hoa suggested going for a picnic the next week.
B. Hoa suggested we will go for a picnic the next week.
6.
A. I suggest not to wait so long to go to the doctor.
B. I suggest not waiting so long to go to the doctor.
7.
A. I suggest you should stop to drink so much coffee.
B. I suggest you stop drinking so much coffee.
II. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. My teacher suggested we _____ (study) harder to get the good exam result.
2. Our leader suggested _____ (arrive) on time.
3. My parents have suggested _____ (go) to Paris for next summer vacation.
4. My younger sister suggests that I _____ (swim) to have good health.
5. This phone suggests that he _____ (be) a thief.
Đáp án
I. 1-B 2-B 3-B 4-A 5-A 6-B 7-B
II. 1. study 2. arriving 3. going 4. swim 5. be
Bên trên là những cách sử dụng thông dụng nhất cũng như một số lưu ý của cấu trúc Suggest. Hi vọng các bạn sẽ tự tin hơn khi gặp cấu trúc này trong các đề thi hoặc giao tiếp hằng ngày. Nếu còn cảm thấy khó hiểu chỗ nào các bạn hãy comment phía dưới để mình biết nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết!
Xem thêm: So & Therefore