Home Học tiếng AnhNgữ pháp tiếng Anh #15 Cụm từ với keep thường gặp & Thành ngữ phổ biến nhất

#15 Cụm từ với keep thường gặp & Thành ngữ phổ biến nhất

by Admin




Keep vốn là một động từ quen thuộc được sử dụng nhiều trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Các cụm từ kết hợp với keep cũng vậy, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh nhưng lại không dễ ăn điểm. 

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu các cụm từ thường đi với Keep và cách sử dụng của chúng nhé!.

15 cụm từ thường đi với keep

1. Keep away: Cất đi, để xa ra, bắt ở xa ra 

Ex:

You should keep knives away from children. 

(Cậu nên cất dao đi tránh để bọn trẻ con nghịch vào.)

I always keep my phone away when sleeping.

(Tôi luôn để điện thoại ra xa khi ngủ.)

Cụm từ với Keep

2. Keep off: Tránh xa, rời xa, đừng lại gần

Ex:

Keep of the glass!

(Đừng dẫm lên cỏ!)

Keep off!

(Tránh ra!)

3. Keep back: Giữ lại, chặn lại, gây cản trở 

Ex:

Frequent my boss kept me back.

(Sếp của tôi thường xuyên gây trở ngại với tôi.)

My mother can keep back my tears when she looked at me in pain. 

(Mẹ tôi không cầm được nước mắt khi nhìn tôi đau đớn.)

4. Keep down: Trấn an, nén lại, kiểm soát 

Ex:

Keep the noise down, please!

(Đừng làm ồn nữa, làm ơn!)

They are trying to keep prices down.

(Họ đang cố gắng để giữ giá không lên cao nữa.)

5. Keep on: Tiếp tục 

Ex:

Never mind, just keep on reading.

(Đừng bận tâm đến nó, cứ tiếp tục đọc đi.)

She wanted to explain but he kept on talking and didn’t give her a chance to say anything.

(Cô ấy muốn giải thích nhưng anh ta cứ tiếp tục nói và không cho cô ấy cơ hội.)

6. Keep out: Ngăn cản không cho vào 

Ex:

The sign said: “Danger – Keep out!”.

(Trên biển ghi là “Nguy hiểm – Cấm vào!”.)

She wore sunglasses to keep the sun out of her eyes.

(Cô ấy đeo kính râm để tránh ánh nắng vào mắt.)

7. Keep up: Duy trì, bảo quản, giữ vững 

Ex:

Despite many difficulties, we still keep up ours spirit. 

(Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, chúng tôi vẫn giữ tinh thần.)

It is difficult to keep up a conversation with someone who only says “Yes” and “No”.

(Thật khó để duy trì cuộc nói chuyện với ai đó người mà luôn chỉ nói “Có” hoặc “Không”.)

8. Keep up with: Theo kịp, cố gắng ngang bằng 

Ex:

He tried hard to keep up with his classmates.

(Cậu bé đã cố gắng rất nhiều để theo kịp với các bạn trong lớp.)

I can’t keep up with her, she drives very fast.

(Tôi không tài nào theo kịp được cô ấy, cô ấy lái xe rất nhanh.)

9. Keep an eye on: Để mắt đến, trông giữ, theo dõi 

Ex:

Keep an eye on the children or they will be in danger. 

(Hãy luôn để mắt tới lũ trẻ, nếu không chúng sẽ gặp nguy hiểm đấy.)

Nick and Jane have to keep an eye on this stocks or they will be stolen.

(Nick và Jane phải trông giữ đống hàng này nếu không chúng sẽ bị ăn cắp mất.)

10. Keep peace with: Giữ mối quan hệ tốt với ai 

Ex:

Anna is very friendly and always keeps peace with everyone. 

(Anna rất thân thiện và luôn giữ mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.)

11. Keep together: Gắn bó với nhau, kết hợp với nhau 

Ex:

We will keep together and make it better. 

(Chúng ta sẽ cùng nhau kết hợp và làm nó trở nên tốt hơn.)

I had a hard time keeping all the kids together at the park. 

(Tôi đã tốn  rất nhiều thời gian để kết hợp bọn trẻ lại với nhau ở công viên.)

12. Keep in touch: Giữ liên lạc

Ex:

Do you still keep in touch with John?

(Cậu còn giữ liên lạc với John không?)

Even though they broke up, they kept in touch. 

(Mặc dù đã chia tay nhưng họ vẫn giữ liên lạc.)

13. Keep the laws: Tuân thủ pháp luật 

Ex:

Every citizen has an obligation to keep the laws.

(Mọi người dân đều phải có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.)

14. Keep in mind: Ghi nhớ, nhớ rằng 

Ex:

I will keep moments with you in mind forever. 

(Em sẽ nhớ mãi khoảnh khắc bên anh.)

15. Keep under: Kiểm soát, thống trị, kiềm chế 

Ex:

Keep your dog under control!

(Giữ con chó của cậu lại đi!)

Thanhg ngữ với Keep

Một số thành ngữ thông dụng với Keep 

  • Keep up with the Joneses

(Muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.)

  • Keep the wolf from the door

(Đủ ăn đủ tiêu.)

  • Keep your shirt on

(Không nên đánh nhau.)

  • Keep your eyes peeled

(Chống mắt lên mà nhìn.)

  • Keep your feet on the ground

(Thực tế, hành xử dựa vào điều kiện thực tế.)

  • Keep body and soul together

(Cố gắng để sinh tồn.)

Trên đây là 15 cụm từ đi với keep mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh cũng như trong văn nói giao tiếp thông thường. Hãy cố gắng ghi nhớ những cấu trúc này để chúng trở thành câu ăn điểm trong bài thi của bạn nhé. 

Hi vọng với thông tin, kiến thức mà mình đã gửi đến bạn trong bài viết này có ích với bạn. 

Chúc bạn thành công và cảm ơn vì đã đọc bài viết này!

XEM THÊM:

You may also like

Leave a Comment