Định nghĩa đơn giản nhất của danh từ (nouns) là một “thứ gì đó”. Thứ gì đó có thể là con người, con vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc… gần như là bất kì thứ gì mà bạn có thể nghĩ tới. Bây giờ chúng ta sẽ cùng tìm hiểu danh từ trong tiếng Anh được cấu tạo nên như thế nào và cung cấp thêm một số ví dụ để xem nó được sử dụng ra sao nhé.
Một số ví dụ: hope (hi vọng), world (thế giới), universe (vũ trụ), god (thần), east (phía đông), generation (thế hệ), idea (ý tưởng), velvet (nhung)…
Ex: Max has posted a video on his Instagram recently.
(Max đã đăng một video lên Instagram của anh ấy gần đây)
Yoona participated in Busan International Film Festival 2 days ago.
(Yoona tham dự Liên hoan phim quốc tế Busan 2 ngày trước)
I. Phân loại
Có những loại danh từ chung và danh từ riêng, danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, tuy nhiên nó có thể vừa chung vừa riêng, vừa cụ thể vừa trừu tượng.
1. Danh từ chung (Common nouns)
Loại từ này có thể đề cập đến bất kì người, địa điểm, sự vật, hoạt động hoặc ý tưởng nào đó. Đó không phải chỉ tên của bất cứ người, địa điểm, vật cụ thể nào.
Ví dụ như: flower, morning, people, tear…
Ex: We usually have sandwiches for breakfast on the weekend.
(Chúng tôi thường ăn bánh kẹp cho bữa sáng vào cuối tuần)
My little sister broke my mom’s flower vase so she got scolded.
(Em gái tôi làm vỡ bình hoa của mẹ nên nó bị mắng)
2. Danh từ riêng (Proper nouns)
Danh từ riêng là những từ đề cập đến tên riêng của một cá nhân, sự kiện, địa điểm bao gồm cả tên những nhân vật hư cấu hay tiêu đề. Đặc biệt chú ý loại từ này phải được viết hoa.
Ví dụ như Jennie, Jennie là một danh từ riêng vì từ “Jennie” đại diện cho một chủ thể. Ngoài ra có thể kể đến như: Cody, Jack, Cole, Spain, Germany, Bulgarian, LG…
Ex: Last month, Max and Jessica visited Bali – the most famous island of Indonesia.
(Tháng trước, Max và Jessica đến thăm Bali, hòn đảo nổi tiếng nhất của Indonesia)
Samsung is the largest business conglomerate in Korea.
(Samsung là tập đoàn kinh doanh lớn nhất Hàn Quốc)
3. Danh từ cụ thể (Concrete nouns)
Danh từ cụ thể là những từ diễn tả người, vật, sự kiện, địa điểm có thật và hữu hình.
Ví dụ như: conditioner, television, bike, car, trousers, dish…
Ex: We have 3 televisions in my house.
(Chúng tôi có 3 chiếc TV trong nhà)
Lichee is a delicious kind of fruits.
(Vải là một loại quả ngon)
4. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Danh từ trừu tượng là những từ để diễn tả thứ gì đó gần giống với một khái niệm hay một ý tưởng. Nó thường đề cập đến những thứ vô hình, không phải là vật chất chẳng hạn như ý tưởng hay cảm xúc.
Ví dụ có thể kể đến là love, hate, beauty, hope, faith, knowledge…
Ex: She gained a thorough knowledge of oriental culture.
(Cô ấy đã có được nguồn kiến thức thấu đáo về văn hóa phương đông.
She has high hopes for her future.
(Cô ấy có niềm hi vọng lớn vào tương lai)
5. Danh từ đếm được (Countable nouns)
Đây là những từ diễn tả một thứ gì đó có thể đánh số hoặc có thể đếm được.
Ví dụ: people – many people, fan – 2 fans, computer – 3 computers…
Ex: There are 500 people who are willing to do volunteer work.
(Có 500 người sẵn sàng làm việc tình nguyện)
He uses 2 mobile phones at the same time.
(Anh ấy dùng 2 chiếc điện thoại di động cùng lúc)
6. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Danh từ không đếm được có thể có khối lượng hay số lượng nhưng không thể đếm được.
Ví dụ như là water, cheese, fish, meat…
Ex: We usually have a lot of meat for dinner.
(Chúng tôi thường ăn rất nhiều thịt cho bữa tối)
7. Danh từ tập hợp (Collective nouns)
Danh từ tập hợp đề cập đến một nhóm người hoặc vật, ví dụ như là class, group, team, family, room, government, jury, bunch, committee, squad, orchestra, crowd…
Khi nói đến loại này, người Mỹ coi đó là danh từ số ít, sử dụng động từ số ít với chúng và có thể được thay thế bởi cả đại từ số ít và số nhiều tùy thuộc vào nghĩa của chúng.
Ex: My family has moved to the city recently.
(Gia đình tôi đã chuyển đến thành phố gần đây)
The crowd has demonstrated for 2 days.
(Đám đông đã biểu tình 2 ngày rồi)
8. Danh từ số nhiều (Plural nouns)
Một danh từ đếm được có thể là số ít hoặc số nhiều. Hầu hết, chúng được tạo thành số nhiều bằng cách thêm –s hoặc –es dù có một số trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: country – many countries, cat – 3 cats…
9. Danh từ số ít (Singular nouns)
Ex: fire, water, Hanoi…
II. Một số dạng khác
1. Danh từ hậu tố (Denominal nouns)
Loại này thường bằng cách thêm một hậu tố.
Ví dụ như citizen (từ city), villager (từ village), vegetarian (từ vegetable), guitarist (từ guitar)…
2. Danh từ thuộc tính (Attributive nouns)
Những từ này được đóng vai trò như một tính từ trước một danh từ khác, nó được gọi là danh từ bổ trợ. Trong thực tế, tiếng anh linh hoạt đáng ngạc nhiên, nó có thể được sử dụng như một tính từ, đôi khi việc đó gây ra sự hài hước hoặc chỉ tiếng lóng.
Ví dụ như business management (quản lý kinh doanh), birthday party (bữa tiệc sinh nhật), ocean view (cảnh nhìn ra biển), rock concert (buổi hòa nhạc rock)…
3. Danh từ kết thúc với đuôi –ing (Verbal nouns)
Ex: Singing is my hobby. (Hát hò là sở thích của tôi)
Walking is good for your health. (Đi bộ tốt cho sức khỏe của bạn)
III. Một số vấn đề khi sử dụng
- Đề cập đến quyền sở hữu, trường hợp này được biểu thị bằng dấu nháy đơn và chữ “s”. Nó tương tự với việc kết hợp với từ “of”.
Ex: Vietnam’s national anthem, my family’s pets…
Lưu ý rằng khi một từ đã kết thúc bằng –s, quyền sở hữu được biểu hiện bằng cách chỉ thêm dấu nháy đơn, ví dụ như girls’ clutches chứ không phải là girls’s clutches.
- Sử dụng làm chủ ngữ của câu hoặc trong trường hợp khác, nó có thể đóng một vai trò khác.
Ex: Alice is a good girl. (Alice là chủ ngữ)
(Alice là một cô gái tốt)
I met Alice yesterday. (Alice là tân ngữ trực tiếp)
(Tôi gặp Alice hôm qua)
I sent Alice a box of snack. (Alice là tân ngữ gián tiếp)
(Tôi gửi Alice một thùng đồ ăn vặt)
I sent a box of snack to Alice. (Alice là tân ngữ của giới từ “to”)
(Tôi gửi một thùng đồ ăn vặt tới cho Alice)
IV. Cách xác định
Không phải lúc nào cũng có thể xác định chỉ với định dạng của nó, tuy nhiên một số đuôi theo sau dưới đây hầu như chắc chắn xác định được:
-age: page, stage, language…
-ance/ence: entrance, sentence, chance…
-er/or: mentor, doctor, soldier…
-hood: childhood, neighborhood, fatherhood…
-ism: mohammedanism, nationalism…
-ist: scientist, psychologist, dentist…
-itude: attitude, solitude…
-ity/ty: nationality, beauty, twenty…
-ment: moment, movement, government, comment, appointment…
-ness: shyness, sadness, brightness…
-ship: friendship, relationship…
-tion/sion: nation, motion, calculation, commission, television, impression…
Bài tập trắc nghiệm vận dụng
Trên đây là những kiến thức về danh từ trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã nắm chắc hơn về kiến thức này. Chúc bạn học thật tốt!
XEM THÊM:
- Câu giả định – Thức giả định trong tiếng Anh
- Mạo từ A, An, The trong Tiếng Anh | Cách dùng & bài tập
- Fighting là gì? – Cố lên trong tiếng Anh là gì? (UPDATE 2020)