Home Học tiếng AnhNgữ pháp tiếng Anh Modal verb là gì? Cách dùng Can, Could, Will, Would, Should

Modal verb là gì? Cách dùng Can, Could, Will, Would, Should

by Admin




modal verb là gì? Động từ khiếm khuyết trong tiếng anh

Bạn đã bao giờ nghe đến Modal Verb trong Tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về Modal Verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết và cách dùng của nó. Hãy cùng theo dõi ngay dưới đây để không bị bỏ lỡ phần kiến thức quan trọng nhé!

MODAL VERB LÀ GÌ?

Modal Verb (hay còn gọi là động từ khiếm khuyết) là một loại trợ động từ (Auxiliary verb) kết hợp với các động từ nguyên mẫu (Base form) để tạo thành một cụm động từ. Nói một cách khác, Model verb là động từ dùng để bổ ngữ cho động từ chính.

Ex: I can do it.

(Tôi có thể làm nó)

CẤU TRÚC CHUNG CỦA MODAL VERB

Khẳng định:                  (+) S + Modal Verb + Vinf + …

Phủ định:                     (-) S + Modal Verb + (not/n’t) + Vinf…

Nghi vấn:                      (?) Modal Verb + S + Vinf…?

CÁC LOẠI MODAL VERB PHỔ BIẾN

1. Can

can

Can: có thể

Can thường dùng trong câu mang nghĩa khẳng định. Thông thường, Can dùng với thì ở hiện tại hoặc tương lai.

Ex: Kim can play the piano very well.

(Kim có thể chơi đàn pi-a-no rất tốt)

*Chú ý

  • Ở dạng phủ định chúng ta có thể sử dụng: Can’t hoặc Cannot.
  • Trong văn viết thông thường thì sử dụng can’t, văn viết trang trọng thì sử dụng “cannot”. Không sử dụng “can not”.
  • “Can not” chỉ xuất hiện khi từ “not” thuộc cấu trúc khác.

Ví dụ: We can not only break even, but also turn a profit.

2. Could

could

Could: có thể

Could là dạng quá khứ của Can.

Ex: I could spend my vacation in NewYork.

     (Tôi có thể dành kỳ nghỉ của mình ở New York)

3. Will

modal verb will

Will: sẽ

Will thường dùng trong câu mang nghĩa khẳng định. Thông thường, Will dùng với thì ở tương lai.

Ex: He is very tired. He think he will go to bed early.

(Anh ấy rất mệt. Anh ấy nghĩ anh ấy sẽ đi ngủ sớm)

4. Would

would

Would: sẽ

Would là dạng quá khứ của Will.

Ex: Hoa wishes it would rain.

(Hoa ước trời sẽ mưa)

5. Should

should

Should: nên

Should thường dùng với thì ở hiện tại hoặc tương lai.

Ex: Her friend should come back home early.

(Bạn cô ấy nên trở về nhà sớm hơn)

6. Shall

shall

Shall: nên, sẽ

Shall là dạng quá khứ của Should.

Ex: Shall we go to the cinema.

(Chúng tôi sẽ đi xem phim)

7. May

may

May: có thể, có lẽ

Thông thường, May có thể đi cùng với tất cả các thì.

Ex: May I help you?

    (Tôi có thể giúp gì được anh không?)

8. Might

might

Might: có thể, có lẽ

Might là dạng quá khứ của May.

Ex: Lily might come this meeting.

   (Lyli có thể đến cuộc họp)

9. Must

must

Must: phải, cần phải

Ex: Cars mustn’t be parked here.

      (Không được đỗ xe ở đây)

Xem thêm: Therefore & So – Phân biệt cách dùng và bài tập vận dụng

CHỨC NĂNG CỦA MODAL VERB

  1. Modal verb có chức năng dùng để diễn tả khả năng xảy ra về một điều gì đó (vật chất hoặc tinh thần)

Ex: I can cook delicious chicken.

      (Tôi có thể nấu gà ngon)

  1. Modal verb có chức năng dùng để nói về sự cho phép

Ex:

a) Nam may stay here for a while.

(Nam có thể ở đây một lúc)

b) A: Might I turn the radio on?

(Tôi có thể bật cái đài lên được không?)

B: Yes, You might.

(Vâng, bạn có thể)

  1. Modal verb có chức năng dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hay lời đề nghị

Ex: You should see your doctor to check your health.

  (Bạn nên đi gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe)

  1. Modal verb có chức năng đưa ra yêu cầu hay lời mời lịch sự

Ex: Could you show me the way to the nearest supermarket, please?

(Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới siêu thị gần nhất được không?)

  1. Modal verb có chức năng dùng để nói về thói quen

Ex: Mina will sing songs after songs in her free time.

(Mina sẽ hát từ bài này đến bài khác trong thời gian rảnh rỗi)

  1. Modal verb có chức năng dùng để nhấn mạnh một sự việc hay hành động nào đó

Ex: It’s doubtful if Minh would know the answer.

(Thật đáng nghi ngờ không biết Minh có biết câu trả lời không)

  1. Modal verb có chức năng dùng để nói về mệnh lệnh chính thức

Ex: My mothher ordered me that I would do my homework before going out.

(Mẹ của tôi đã ra lệnh cho tôi rằng tôi phải làm bài tập trước khi đi chơi)

Bài tập trắc nghiệm vận dụng

Hãy làm các bài tập trắc nghiệm dưới đây để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Câu 1: ______ you please pass me that book over there?

Câu 2: When he was young he ______ dance all night long

Câu 3: _______ you speak Chinese?

Câu 4: If I were you, I _____ study economics.

Câu 5: You _________ stay at home if you are feeling tired.

Câu 6: She _______ drive but she takes the bus to go to work

Câu 7: My dog and I _______ go for walks when she was younger.

Câu 8: I don’t think we _______ ever win the game.

Câu 9: In that country citizens ______ now make suggestions openly, it is a new democracy.

Câu 10: _______ you like steak or chicken?

Như vậy chúng mình đã trình bày những kiến thức khá kỹ về các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh. Còn điều gì thắc mắc các bạn hãy comment để chúng mình giải đáp nhé.

Xem thêm: Cách dùng giới từ thông dụng trong tiếng Anh: In, On, At (Preposition)

You may also like

Leave a Comment