Khởi đầu của ngữ pháp Tiếng Anh là chúng ta cần hiểu được các đại từ nhân xưng theo ngôi để vận dụng vào việc học. Vì vậy bài viết dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức ở mức độ cơ bản và đơn giản nhất để những người mất gốc cũng có thể hiểu được dễ dàng.
Ngôi trong tiếng Anh là gì?
Ngôi trong tiếng Anh hay còn được gọi là các đại từ nhân xưng được sử dụng để đại diện hay thay thế cho một danh từ, tên riêng nhằm tránh sự lặp lại khi sử dụng trong văn viết hoặc nói chuyện/
Các ngôi trong tiếng Anh
Ngôi | Nghĩa | Đại từ nhân xưng |
Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, ta, mình, tớ… | I |
Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… | We |
Ngôi thứ 2 | Bạn, cậu, các bạn, các cậu, chúng mày, các ông, các bà,… | You |
Ngôi thứ 3 số ít | Anh ấy, cô ấy, ông ấy, bà ấy, hắn, nó,… | He, She, It |
Ngôi thứ 3 số nhiều | Họ, bọn họ, bọn nó, bọn chúng, chúng nó, bọn kia,… | They |
Ý nghĩa trong tiếng Anh
– Ngôi thứ nhất là: sử dụng để nói chính bản thân mình
Ví dụ:
+ I am a teacher = Tôi là một giáo viên (Tôi là ngôi thứ nhất và Tôi là người đang nói)
+ We are family = Chúng tôi là gia đình ( we là ngôi thứ nhất số nhiều cũng là người đang nói)
+ I wear a skirt (Tôi mặc một chiếc váy)
+ We walk along the beach (Chúng tôi đi dọc bãi biển)
– Ngôi thứ 2: Người nói dùng để chỉ đối phương, người đang nói chuyện cùng, có thể dịch với nhiều nghĩa như bạn, các bạn, mày, chúng mày, anh, chị, các cô, các bác,…
Ví dụ:
+ You look so tired (Trông chị khá là mệt mỏi đấy)
+ Who are you waiting for? (Ông đang chờ ai đó?)
+ Can you help me? (Anh có thể giúp tôi được không?)
– Ngôi thứ ba: Người nói dùng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong cuộc nói chuyện
Ví dụ:
+ She wants to become a teacher (Cô ấy muốn trở thành một cô giáo)
+ He has been done his homework (Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà)
+ They are going to travel Korea this weekend (Họ sẽ đi đến Hàn Quốc vào cuối tuần này)
Cách chia động từ
a. Động từ to be
– Ngôi thứ nhất số ít: I + am (Viết tắt: I’m)
Ví dụ:
+ I’m Hương (Tôi là Hương)
+ I’m very tall (Tôi rất cao)
+ I’m beautiful (Tôi xinh đẹp)
– Ngôi thứ hai số ít, thứ nhất số nhiều và thứ ba số nhiều: You/We/They + are (Viết tắt: You’re, We’re, They’re)
Ví dụ:
+ You’re sick (Bạn bị ốm rồi)
+ We’re family (Chúng tôi là gia đình)
+ They are female (Họ đều là phụ nữ)
– Ngôi thứ ba số ít: He/She/It + is (Viết tắt: He’s, She’s, It’s)
Ví dụ:
+ He is handsome (Anh ấy thật đẹp trai)
+ She is a teacher (Cô ấy là giáo viên)
+ It’s a chair (Đấy là một chiếc ghế)
b. Động từ thường ở present simple (Hiện tại đơn)
– Ngôi thứ nhất số ít, số nhiều, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều giữ nguyên động từ ở nguyên thể: I/You/We/They + V(nguyên thể)
Ví dụ:
+ I go to school today (Hôm nay tôi đi học)
+ You are doing homework (Bạn đang làm bài tập về nhà)
+ We want to travel Da Nang (Chúng tôi muốn đi du lịch Đà Nẵng)
+ They like jogging (Họ rất thích đi bộ)
– Ngôi thứ ba số ít thêm đuôi s hoặc es ở cuối động từ: He/She/It + V(s/es)
Ví dụ:
+ He loves her (Anh ấy yêu cô ta)
+ She writes a letter (Cô ấy viết thư)
+ He goes to work lately today (Hôm nay ông ấy đi làm muộn)
Bài tập vận dụng
Việc học thuộc hết phần kiến thức này và chức năng của chúng là vô cùng quan trọng vì đây là phần kiến thức cơ bản, nền tảng nhất trong những bước đầu tiên bắt đầu học tiếng Anh. Sử dụng thành thạo chúng trong tiếng Anh thì chúng ta mới có thể học tốt được về các phần ngữ pháp học về cấu trúc câu. Mong rằng sau bài viết này, các bạn sẽ có đủ tự tin đối với phần kiến thức nhé!
XEM THÊM:
- Cấu trúc Have Something Done (Nhờ vả) trong tiếng Anh
- Câu cảm thán trong tiếng Anh: Cách dùng & ví dụ
- Cấu trúc Would you like: Cách dùng và bài tập