Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là hai từ loại quen thuộc, phổ biến và được dùng thường xuyên trong các câu tiếng Anh. Thế nhưng bạn đã thật sự hiểu rõ về hai từ loại đó chưa ? Bạn có biết cách dùng và cách phân biệt chúng như thế nào không ? Nếu câu trả lời là “Chưa” thì hãy cùng theo dõi bài viết của mình nhé !
Tính từ sở hữu (possessive adjective)
- Định nghĩa
Tính từ sở hữu là những từ đứng trước danh từ để cho biết danh từ đó của ai, của cái gì. Chúng ta gọi tên nó là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đi sau nó.
- Vị trí trong câu
Nó luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi kèm.
Tính từ sở hữu + danh từ
Ex: They are my friends.
(Họ là bạn của tôi)
Her books are on the table.
(Những quyển sách của cô ấy ở trên bàn)
The dog wags its tail.
(Con chó vẫy đuôi)
- Phân loại
Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
I My
You Your
We Our
They Their
He His
She Her
It Its
Ex: my pencil, your sisters, our country, their idea, his food, her hand, its eyes,…
- Vai trò
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng được dùng để chỉ người hoặc vật thuộc về một ngôi nào đó. Nó đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.
- Cách dùng
Khi muốn cho biết một danh từ nào đó thuộc sự sở hữu của ai, của cái gì thì ta sẽ dùng tính từ sở hữu để nói. Tính từ sở hữu lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu. Nếu sở hữu chủ đứng đầu câu thì phải sử dụng tính từ sở hữu.
Lưu ý:
Với một số trường hợp, người ta lại không dùng tính từ sở hữu mà sử dụng mạo từ xác định “the” để thay thế, tuy nhiên về mặt ý nghĩa sở hữu thì không thay đổi.
Ex: I broke the leg
I broke my leg
Nghĩa của hai câu trên đều là “ tôi bị gãy chân” nhưng cách viết có sử dụng “the” ở trường hợp này sẽ khiến câu văn trở nên hay hơn.
Ngoài ra người ta cũng dùng “the” để thay cho chúng trong một số câu thành ngữ, nhất là khi đi với “in”.
Ex: I have a cold in my head.
(Tôi bị cảm)
The ball struck her in the back.
(Quả bóng đập vào lưng cô ta)
They took me by the hand.
(Họ nắm lấy tay tôi)
Đôi khi, người Anh có thói quen sử dụng chúng trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.
Ex: He met his grandparents yesterday.
(Anh ấy đã gặp ông bà hôm qua)
I give it for my mother.
(tôi tặng nó cho mẹ)
I’m brushing my teeth.
(Con đang đánh răng)
Từ “Own” trong một số trường hợp lại được thêm vào sau để nhấn mạnh cho sự sở hữu danh từ đó.
Ex: Does that car belong to the company or is it your own?
(Chiếc ô tô đó là của công ty hay của riêng anh?)
Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
- Định nghĩa
Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.
Ex: Her idea is very good but yours is not.
(Ý tưởng của cô ấy rất tốt còn của bạn thì không)
- Vị trí trong câu
Vì là một loại đại từ nên theo cấu trúc câu chi tiết, đại từ sở hữu có thể đứng ở 3 vị trí :
Chủ ngữ
Tân ngữ
Sau giới từ (trong cụm giới từ)
Ex: His car is very expensive. Mine is cheap.
(Xe ô tô của anh ấy rất đắt. Của tôi thì rẻ)
I bought my book yesterday. She bought hers later.
(Tôi đã mua cuốn sách vào hôm qua. Cô ấy mua sau đó)
I could deal this problem easily but I don’t know what to do with
mine.
(Tôi có thể giải quyết vấn đề của anh ấy một cách dễ dàng nhưng lại
không biết làm gì với vấn đề của chính mình)
- Phân loại
Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
I Mine
You Yours
He His
She Hers
They Theirs
We Ours
It Its
Ex: This garden is ours.
(Khu vườn này là của chúng tôi)
Why did he eat my food not his?
(Tại sao anh ấy ăn đồ ăn của tôi mà không phải là đồ của anh ta?)
Lưu ý: Its cũng là đại từ sở hữu nhưng rất hiếm khi được dùng.
- Vai trò
Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập ở trước đó. Tránh tình trạng lặp từ vốn tối kị trong tiếng Anh và cũng giúp câu văn trở nên gọn gàng hơn.
Ex: She want to borrow my magazine because mine is amazing.
She want to borrow my magazine because my magazine is amazing.
(Cô ấy muốn mượn cuốn tạp chí của tôi vì nó thú vị)
Nghĩa của 2 câu trên là như nhau nhưng việc sử dụng đại từ sở hữu đã khiến câu trở nên rõ ràng hơn, không bị gây nhàm chán do lặp từ.
- Cách dùng:
Dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ đã nói phía trước.
Ex: I gave it to my friends and to yours.
(Tôi đã đưa nó cho các bạn của tôi và bạn của bạn.)
His shoes is red and mine is black.
(Giày của anh ta màu đỏ còn của tôi màu đen.)
Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive).
Ex: He is a friend of theirs.
(Anh ta là một người bạn của họ.)
It was no fault of yours that we forgot the key.
(Chúng ta quên chìa khoá không phải là lỗi của anh.)
Dùng ở cuối các bức thư như một quy ước và ở trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai.
Ex: Yours sincerely.
(Trân trọng)
Yours faithfully.
(Trân trọng)
Cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
- Giống nhau
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu đối với một chủ thể là người hoặc vật nào đó. Mỗi đại từ nhân xưng thì đều có đại từ sở hữu và tính từ sở hữu riêng tương ứng với nó. Đôi khi, chúng có cách viết giống nhau nhưng qua ngữ cảnh câu văn ta sẽ thấy được sự khác nhau về mặt nghĩa của chúng.
Ex: My shirt is white and his is black.
( “his” ở đây đóng vai trò làm đại từ sở hữu)
I visited his parents last week.
(“his” trong câu này lại là tính từ sở hữu)
- Khác nhau
Tính từ sở hữu LUÔN được theo sau bởi một danh từ không có mạo từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ đó. Còn đại từ sở hữu sẽ KHÔNG dùng thêm danh từ phía sau bởi vì bản thân nó đã đóng vai trò như một cụm danh từ và đã thay thế cho danh từ đó rồi.
Ex: My motorbike is grey. Hers is yellow.
“My” là tính từ sở hữu và nó bổ nghĩa cho danh từ phía sau rằng chiếc
xe máy của tôi. Còn “Hers” là đại từ vì nó đã thay thế cho “her
motorbike” và mang ý nghĩa là xe máy của cô ấy nên không cần tới
danh từ phía sau nữa.
Bài tập vận dụng
Chúc bạn luôn học tốt và làm tốt các bài tập tiếng Anh liên quan tới tính từ sở hữu, đại từ sở hữu!
XEM THÊM:
- Câu giao tiếp tiếng Anh & Top 8 các chủ đề thường gặp
- Cấu trúc It’s time: Hướng dẫn cách dùng & bài tập
- Cách dùng Although, Though, Even though, Despite
1 comment
Nice