Trạng từ là một phần kiến thức khá dễ nắm bắt trong ngữ pháp tiếng Anh. Phần kiến thức càng dễ bao nhiêu, người học càng phải nắm thật chắc kiến thức đó bấy nhiêu để tránh mắc các lỗi sai không đáng có. Hãy cùng nhìn tổng quan lại các vấn đề liên quan đến trạng từ chỉ tần suất – adverbs of frequency trong bài viết này.
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là gì?
Các trạng từ thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho câu bằng cách cho chúng ta biết tần suất hoặc số lần sự việc nào đó xảy ra được gọi là trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency).
Một trạng từ chỉ tần suất cũng như tên gọi của nó – là một loại trạng từ chỉ thời gian. Các trạng từ chỉ tần suất luôn luôn dùng để diễn tả một sự việc, sự kiện, hiện tượng diễn ra với tần suất như thế nào.
Một số trạng từ chỉ tần suất quen thuộc như là weekly (hàng tuần), daily (hàng ngày) hoặc yearly (hàng năm). Một trạng từ chỉ tần suất không yêu cầu phải có một khung thời gian nhất định, ví dụ như sometimes (thỉnh thoảng), often (thi thoảng), và rarely (hiếm khi).
Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp
Always: luôn luôn
Annually: hàng năm
Constantly: thường xuyên, liên tục
Daily: hàng ngày
Eventually: đột nhiên
(Hardly) Ever: không bao giờ
Frequently: thường thường, có tính quy luật
Generally: nói chung là
Hourly: hàng tiếng
Infrequently: không có quy luật, không thường xuyên
Monthly: hàng tháng
Never: không bao giờ
Nightly: hàng tối
Normally: thông thường, thường thường
Occasionally: thỉnh thoảng
Often: thường xuyên
Quarterly: hàng quý (mỗi 3 tháng)
Rarely: hiếm khi
Regularly: thường xuyên
Sometimes: đôi khi
Weekly: hàng tuần
Yearly: hàng năm
Quy tắc sử dụng
- Luôn sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói về tần suất diễn ra của sự việc nào đó
- Trạng từ này thường được sử dụng để chỉ ra quy luật hoặc sự lặp đi lặp lại của các hành động, vì vậy chúng thường được sử dụng với thì hiện tại đơn (present simple tense) hoặc mẫu câu hỏi How often (hỏi về tần suất). Ví dụ: How often do you visit your parent?
- Nếu trong câu chỉ có một động từ, đặt trạng từ này ở giữa câu, cụ thể là sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ: Tom never flies. He always takes the bus.
- Khi một câu có nhiều hơn một động từ hay có trợ động từ và động từ chính, đặt trạng từ này ở trước động từ chính. Ví dụ: They have often visited Europe.
- Nếu sử dụng với động từ to be, trạng từ này sẽ đứng sau động từ to be. Ví dụ: He is always going to work late. (bạn đọc có thể tham khảo thêm về cấu trúc to be + always + Ving để thấy rõ tại sao là going to mà không phải là go to)
- Khi sử dụng trạng từ này ở câu phủ định hoặc câu hỏi, đặt nó trước động từ chính. Ví dụ: Do you usually get up so late?
Một số mẫu câu ví dụ
- The incubator turns each egg hourly.
- We take a vacation at least once annually.
- I usually shop for groceries on Saturday mornings.
- He is often late for work.
- We seldom see John.
- My dentist told me I should floss twice daily.
Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I ________________ late on Saturdays.
a. Get up usually
b. Get usually up
c. Usually get up
2. Jared ______________ late for work.
a. Never is
b. Is never
3. _______________ on weekends?
a. Often do you travel
b. Do you often travel
c. Often you do travel
4. Susan ________________ early for class.
a. Often is
b. Are often
c. Often are
d. Is often
5. When do you ____________ go on vacation each year?
a. Always
b. Never
c. Usually
d. Ever
Đáp án: 1 – C, 2 – A, 3 – B, 4 – B, 5 – C
Bài 2: Sắp xếp và chia các từ trong ngoặc
- Our teacher, Mrs Jones, (never / be) late for lessons.
- I (often / clean) my bedroom at the weekend
- My brother (hardly ever / help) me with my homework.
- I (sometimes / be) bored in the maths lessons.
- We (rarely / watch) football on TV.
- You and Tony (never / play) computer games with me.
- You (usually / be) at the sports centre on Sundays.
8 The school bus (always / arrive) at half past eight.
Đáp án: 1 – is never, 2 – often clean, 3 – hardly ever helps, 4 – am sometimes, 5 – rarely watch, 6 – never play, 7 – are usually, 8 – always arrives
XEM THÊM:
- Cấu trúc Would you like: Cách dùng và bài tập
- Câu giả định – Thức giả định trong Tiếng Anh
- Cách dùng Giới từ trong tiếng Anh: In, On, At (Preposition)