Từ nối (linking words) được sử dụng để tạo nên giọng văn mạch lạc cho câu, đồng thời giúp kéo dài câu hoặc giúp quá trình ngắt câu và khiến câu mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Có rất nhiều loại từ nối. Mỗi từ nối diễn đạt ý nghĩa khác nhau cho từng câu. Các từ nối trong tiếng anh là những từ hoặc cụm từ tạo nên logic trong lời nói và câu văn.
Vị trí của từ nối trong câu, từ nối có 2 vị trí đứng trong câu:
Mệnh đề 1; từ nối; mệnh đề 2
Hoặc:
Mệnh đề 1. Từ nối, mệnh đề 2
Nếu nối giữa hai mệnh đề, đằng trước chúng phải có dấu phẩy nhưng để mà nối giữa hai từ đơn thì không cần.
1. Những từ dùng để thêm thông tin
- And (và)
Ex: Kate has 2 cats and 1 dog. (Kate có 2 con mèo và 1 con chó)
- Also (cũng)
Ex: He can speak Korean, Japanese and also a little Chinese.
(Anh ấy có thể nói tiếng Hàn, tiếng Nhật và một chút tiếng Trung)
- Besides (ngoài ra)
Ex: I haven’t seen that weekend drama besides, it doesn’t have good reviews.
(Tôi chưa xem bộ phim cuối tuần đó, ngoài ra thì nó không nhận được phản hồi tốt)
- First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
Ex: If you want to be successful first, you have to be on time.
(Nếu bạn muốn thành công, thứ nhất bạn phải đúng giờ trước đã)
- In addition (thêm vào đó)
Ex: He is a good man; in addition, he is a great president.
(Ông ấy là một người tốt. Thêm vào đó, ông ấy là một người chủ tịch vĩ đại)
- In the first place, in the second place, in the third place (được dùng khi diễn tả sự bắt đầu của một tình huống, trường hợp nào đó)
I didn’t love my job very much in the first place.
(Ban đầu tôi không thích công việc của mình cho lắm)
- Furthermore (xa hơn nữa)
Ex: She felt tired and exhausted furthermore, she was so thirsty.
(Cô ấy cảm thấy mệt và kiệt sức, hơn thế nữa, cô ấy còn thấy rất khát)
- Moreover (thêm vào đó)
Ex: Your shirt is very pretty, and moreover, the hat looks good on you.
(Chiếc áo của bạn rất đẹp, thêm vào đó, chiếc mũ trông hợp với bạn)
- To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
Ex: There were 40 of us to begin with, after one year 3 members left.
(Bắt đầu với 40 người chúng tôi, sau đó 1 năm, 3 thành viên rời đi)
- Apart from…
Ex: The house was empty apart from my mom cooked in the kitchen.
(Căn nhà trống, ngoài ra mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)
- Additionally…
Ex: We started out with 20 people, but additionally, 2 people came.
(Chúng tôi bắt đầu với 20 người nhưng thêm vào đó có 2 người đến)
Ngoài ra có thể có: What’s more, Also, Additionally…
2. Những từ là dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
- Accordingly (Theo như)
The necklace is made with expensive materials and is priced accordingly.
(Chiếc dây chuyền được làm từ những nguyên liệu đắt đỏ nên giá của nó cũng theo như thế)
- And so (và vì thế)
We were tired and so we went to sleep early. (Chúng tôi mệt vì thế đã đi ngủ sớm)
- As a result/ as a consequence (Kết quả là)
Ex: Many houses were damaged as a result of a thunderstorm.
(Sau cơn bão kết quả là rất nhiều căn nhà bị phá hủy)
- Consequently (Do đó)
Ex: She doesn’t love him anymore; consequently, she wants to break up with him.
(Cô ấy không còn yêu anh ấy nữa; do đó, cô ấy muốn chia tay)
- For this reason (Vì lý do này nên)
Ex: These two shirts are so ugly; for this reason, there is no need to compare.
(Cả hai chiếc áo này đều xấu, vì lý do này nên không cần phải so sánh)
- Hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
Ex: She accepted his proposal and thus became his wife.
(Cô ấy chấp nhận lời cầu hôn vì vậy đã trở thành vợ của anh ấy)
- Then (Sau đó)
Ex: He ate 2 hamburgers then went to see his friends.
(Anh ấy ăn 2 cái bánh kẹp sau đó đi chơi với bạn anh ấy)
Dùng với tính từ và phó từ : Cấu trúc là so… that…
Ex: It was so hot that we drank a lot of water.
(Trời nóng quá nên chúng tôi uống rất nhiều nước)
Dùng với danh từ số nhiều: Cấu trúc là so…that nhưng phải thêm many/few trước danh từ đó.
Ex: I have so many albums so I will sell some of them.
(Tôi có rất nhiều album nên tôi sẽ bán bớt đi)
Dùng với danh từ không đếm được: Cấu trúc là so…that nhưng phải thêm much/ little trước danh từ đó.
Ex: The apartment had so little furniture that we decided to buy more.
(Căn hộ có ít đồ nội thất quá nên chúng tôi đã quyết định mua thêm)
Dùng với tính từ + danh từ số ít: Cấu trúc là such a…that, có thể dùng “so” theo cấu trúc: so + adj + a/an + noun…that…
Ex: It was such a cold day that we got a day off/ It was so a cold day that we decided to to get a day off.
(Trời rất lạnh nên chúng tôi đã nghỉ một ngày)
Dùng với tính từ + danh từ số nhiều/không đếm được: Cấu trúc là such…that… (không được dùng so).
Ex: This is such delicious bread that I want to eat it again.
(Chiếc bánh mì ngon đến mức tôi muốn ăn lại nó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
- By the same token (tương tự như thế)
Ex: He is good at music and by the same token, he learns it easily.
(Anh ấy giỏi âm nhạc tương tự như vậy anh ấy học nó rất dễ dàng)
- In like manner (theo cách tương tự)
Ex: He scolds her rudely, she responded to him in like manner.
(Anh ấy mắng cô ấy một cách thô lỗ nên cô ấy đã đáp trả tương tự như vậy)
- Likewise, similarly (tương tự thế)
Ex: Students in this school are similarly dressed.
(Học sinh trường này mặc đồ giống nhau)
Ngoài ra cũng có những cụm từ nối khác như: In the same way (theo cách giống như thế), In similar fashion (theo cách tương tự thế), …similar to…, …as…as…
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
- But, yet (nhưng)
Ex: Halsey loves dogs but she is allergic to them.
(Halsey yêu chó nhưng cô ấy bị dị ứng với chúng)
- However, nevertheless (có nghĩa là tuy nhiên, hai từ này có cách dùng và cấu trúc giống nhau, đều thể hiện sự đối lập và mang tính trang trọng)
Ex: I would like to travel however, I get lost a lot.
(Tôi muốn đi du lịch tuy nhiên tôi lại hay lạc đường)
- In contrast, on the contrary (Đối lập với)
Ex: This yard is large in contrast with that one.
(Chiếc sân này rất rộng, đối lập với chiếc sân kia)
- Instead (Thay vì)
Ex: I can’t contact with John so I call his mother instead.
(Tôi không thể liên lạc được với John nên tôi đã gọi mẹ anh ấy thay vì anh ấy)
- On the other hand (Mặt khác)
Ex: I want to go to the party tonight on the other hand, I have to help mom with housework.
(Tôi muốn đi dự tiệc tối này, mặt khác tôi phải giúp mẹ việc nhà)
- Still (vẫn)
Ex: He still loves her after those years.
(Anh ấy vẫn còn yêu cô ấy sau chừng đó năm)
- Despite/ in spite of: sau đấy thường đi kèm với 1 danh từ (hoặc động từ được thêm đuôi –ing để thành 1 danh từ ), nhưng không phải 1 mệnh đề có đủ cả chủ ngữ và vị ngữ.
Ex: In spite of his poor health, he still manages to complete the course.
(Dù bệnh tình không tốt, anh ấy vẫn xoay xở để hoàn thành khóa học)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết
- After all (sau tất cả)
Ex: He still felt hungry after all those boxes of donuts.
(Anh ấy vẫn cảm thấy đói sau khi ăn mấy hộp bánh donut)
- At last, finally, eventually (cuối cùng)
Ex: This event eventually gathered 50000 people.
(Sự kiện này cuối cùng tập trung được 50000 người)
- In brief (nói chung)
Ex: I have decided to leave job in brief.
(Nói chung là tôi quyết định bỏ việc)
Ngoài ra còn có: In closing (tóm lại là), In conclusion/ in summary/ in short (kết luận lại thì), On the whole (nói chung), To conclude (để kết luận), To summarize (Tóm lại)
6. Từ là dấu hiệu để chỉ ví dụ
Có các ví dụ như sau: As an example, For example, For instance, Specifically, To illustrate, Such as…
Ex: I would like to eat many kinds of cake – for example, cheese cake.
(Tôi thích ăn rất nhiều loại bánh, ví dụ như bánh phô mai)
Ex: There are many types of movie such as comedy, crime or drama.
(Có rất nhiều thể loại phim như phim hài, phim hành động tội phạm hay phim truyền hình)
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
- In fact (thực tế là)
Ex: In fact, now she feels regretful.
(Thực tế là giờ cô ấy cảm thấy hối hận)
- Especially (đặc biệt là)
Ex: I like eating ice – cream especially in the winter.
(Tôi thích ăn kem, đặc biệt là vào mùa đông)
Ngoài ra có thể có: Indeed (Thật sự là), No (không), Yes (có)…
8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm
- Above (phía trên)
Many kites are flying above my head.
(Có rất nhiều con diều đang bay trên đầu tôi)
- Alongside (dọc)
Ex: The kids are playing alongside their parents in the field.
(Đám trẻ đang chơi đùa cạnh bố mẹ chúng ngoài cánh đồng)
- To the right (về phía bên phải)
Ex: If you turn to the right, you will see a luxury restaurant.
(Nếu bạn đi về bên phải, bạn sẽ thấy một nhà hàng sang trọng)
- Upon (phía trên)
Ex: Those books are placed upon the shelf.
(Những cuốn sách này được đặt ở phía trên giá)
Ngoài ra có thể có: Beneath (ngay phía dưới), Beyond (phía ngoài), Farther along (xa hơn dọc theo…), In back (phía sau), In front (phía trước), Nearby (gần), On top of (trên đỉnh của), To the left (về phía bên trái), Under (phía dưới)…
9. Những từ là dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
- In other words (nói cách khác)
Ex: In other words, she has to give up singing.
(Nói cách khác, cô ấy phải từ bỏ việc ca hát)
Ngoài ra có thể có: In short (nói ngắn gọn lại thì), In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn), That is (đó là), To put it differently (nói khác đi thì), To repeat (để nhắc lại)…
10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian
- Afterward (về sau)
Ex: What happened to him afterward no one knew.
(Những gì xảy đến với anh ấy sau đó không một ai biết cả)
- At the same time (cùng thời điểm)
Ex: She makes me feel happy and sad at the same time.
(Cô ấy khiến tôi cảm thấy vui buồn cùng lúc)
- Immediately (ngay lập tức)
Ex: I have to do my homework immediately when I get up in the afternoon.
(Tôi phải làm bài tập ngay khi thức dậy vào buổi chiều)
- In the past (trong quá khứ)
Ex: He built many houses in the past.
(Anh ấy đã xây dựng rất nhiều căn nhà trong quá khứ)
- Previously (trước đó)
Ex: For a few years previously, this province was affected by the drought.
(Trong một vài năm trước đó, tỉnh này đã bị ảnh hưởng bởi hạn hán)
Ngoài ra có thể có: Currently (hiện tại), Earlier (sớm hơn), Formerly (trước đó), In the future (trong tương lai), In the meantime (trong khi chờ đợi), Later (muộn hơn), Meanwhile (trong khi đó), Simultaneously (đồng thời), Subsequently (sau đó), Then (sau đó)…
11. Những từ chỉ sự tổng quát, nói chung
- Generally
Ex: It generally takes us 3 days to complete the task.
(Chúng tôi nói chung thường mất 3 ngày để hoàn thành xong nhiệm vụ)
- Overall (nói chung)
Ex: Overall. The meeting was a success.
(Nói chung buổi họp đã thành công)
Ngoài ra có thể có: In general, On the whole, All things considered…
12. Những từ nói chi tiết, cụ thể
- In particular
Ex: The pollution problem in Hanoi in particular is worrying.
(Cụ thể vấn đề ô nhiễm ở Hà Nội là rất đáng lo ngại)
Ngoài ra có thể có: Particularly, Specifically, To be more precise
13. Những từ nêu lên ý kiến của mình
- In my opinion
Ex: She is a great singer in my opinion.
(Cô ấy là ca sĩ rất tuyệt vời theo ý kiến của tôi)
- From my point of view
Ex: From my point of view, he has done nothing wrong.
(Từ quan điểm của tôi anh ấy không làm gì sai cả)
Ngoài ra có thể có: Personally (về cá nhân), From my perspective, It seems to me that…, I believe that…, It appears to me that …
14. Những từ thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó
- Certainly
Ex: You must certainly come back home before 10pm.
(Con tất nhiên phải trở về nhà trước 10h tối)
- Definitely
Ex: Our short trip was definitely enjoyable.
(Chuyến đi ngắn của chúng tôi hoàn toàn đáng tận hưởng)
Ngoài ra có thể có: Undoubtedly (không nghi ngờ gì), Obviously (rõ ràng), It is obvious/ clear that…
15. Những từ đưa ra sự đồng tình
…in agreement that…/…in accordance with…/ Accordingly
Ex: His wedding will be celebrated privately, in accordance with his wishes.
(Đám cưới của anh ấy sẽ được tổ chức riêng tư theo ước nguyện của anh ấy)
16. Những từ thể hiện việc đưa ra lý do, nguyên nhân
- Owing to…
Ex: Owing to an immediate heart – break, he was taken to the hospital.
(Vì cơn đau tim đột ngột, ông ấy đã được đưa vào bệnh viện)
- …because… = …because of… = on account of = due to (sau because là một mệnh đề; sau because of là một danh từ)
Ex: Because of a surprising party, she was really happy.
(Vì bữa tiệc bất ngờ mà cô ấy đã thật sự rất vui)
- Due to… = This is due to …
17. Những từ nối tiếng anh đề cập đến trình tự
former (trước đây), intitial (lúc đầu), prior (trước), respectively (lần lượt)
Ex: Irene and Katie are 28 and 20 years old, respectively.
(Irene và Katie lần lượt là 28 và 20 tuổi)
18. Một số các từ nối mang tính điều kiện khác.
- Even if (cho dù)
Ex: Even if you are confident, you still have to try your best.
(Cho dù bạn có tự tin đến đâu, bạn vẫn phải cố hết sức mình)
- Whether or not (dù có hay không)
Ex: You will have to do your homework whether or not you like it.
(Bạn sẽ phải làm bài tập về nhà dù bạn thích hay không)
Ex: The baby can’t fall asleep unless mother hugs her.
(Đứa bé không thể ngủ được trừ phi người mẹ ôm nói)
- Provided/ Providing that/ as long as: Với điều kiện là, miễn là
Ex: You can have a picnic here providing that you don’t mess around.
(Bạn có thể đi picnic ở đây miễn là không gây rối xung quanh)
- Suppose/Supposing = What…if: Nếu…thì sao
Ex: Suppose you quit job. (Giả sử nếu bạn nghỉ việc thì sao)
- If only + S + V/will + V = hope that: hi vọng rằng
Ex: If only he does his homework before class.
(Hi vọng rằng anh ấy làm bài tập về nhà trước khi đến lớp)
- If only + S + Vp/past perfect = wish that: giá mà
Ex: If only I participated in the event. (Giá mà tôi đã tham gia sự kiện)
- If only + S + would + V
Diễn đạt hành động không thể xảy ra ở hiện tại
Ex: If only he would drive carefully.
(Giá mà anh ấy lái xe cẩn thận)
Diễn đạt một ước muốn không thể thực hiện về tương lai:
Ex: If only it would stop raining heavily.
(Ước gì ngừng mưa to)
- In order to, so as to: đây là cách nói lịch sự để diễn tả mục đích làm việc gì đấy. Thể phủ định: in order not to, so as not to.
Ex: I didn’t use the vacuum cleaner in order not to wake up her.
(Tôi không dùng máy hút bụi để tránh đánh thức cô ấy)
- For: miêu tả cách thứ gì đó được sử dụng
This is for warming the room.
(Đây được dùng để làm ấm phòng)
- Too/ Not enough + to: “too” được dùng để chỉ cái gì đó quá mức cần thiết; Not enough để diễn tả chưa đủ.
Ex: The weather is too hot to go out.
(Thời tiết quá nóng để ra ngoài)
- Although, though, even though (mặc dù)
Ex: Although he is super famous, he still acts nicely.
(Mặc dù anh ấy vô cùng nổi tiếng, anh ấy vẫn hành xử tốt)
- While, whereas (trong khi)
Ex: I like Korea while my sister likes Thailand.
(Tôi thích Hàn Quốc trong khi đó em tôi lại thích Thái Lan)
- Either – or (hoặc – hoặc)
I want to eat either chicken or beef.
(Tôi muốn ăn gà hoặc thịt bò)
- Neither – nor (không phải cái này cũng chẳng phải cái kia)
Ex: Neither Rose nor Jack likes swimming.
(Chẳng phải Rose cũng không phải Jack thích bơi lội)
- Both – and (cả…và…)
Ex: Both she and her husband will attend the conference.
(Cả cô ấy và chồng đều tham dự hội nghị)
- Not only – but also (không chỉ)
Ex: She can not only draw but also compose.
(Cô ấy không chỉ có khả năng vẽ mà còn sáng tác được)
Trên đây là tổng hợp những từ nối trong Tiếng Anh mà chúng tôi muốn mang đến cho bạn. Hy vọng bài viết này hữu ích cho quá trình học tập của bạn!
Tham khảo tại: https://www.learn-english-today.com/lessons/lesson_contents/grammar/linking-words.html