Tiếng Anh đã và đang ngày càng trở nên quan trọng đối với thế giới. Nhất là trong thời đại kinh tế phát triển, hội nhập quốc tế, tiếng Anh được đánh giá là ngoại ngữ mang tính toàn cầu. Tiếng Anh chính là phương tiện giao tiếp của toàn nhân loại. Chứng chỉ IELTS hiện đang là một trong những công cụ hữu ích đánh giá mức độ thành thạo, trình độ sử dụng ngôn ngữ của người dùng tiếng Anh. Ngày nay, chứng chỉ IELTS được xem là “thứ không thể không có” nếu bạn muốn đi du học nước ngoài, hoặc muốn kiếm được một công việc ổn định, lương cao ở một doanh nghiệp lớn.
1. Chứng chỉ IELTS là gì?
IELTS – viết tắt tiếng Anh của cụm từ International English Language Testing System, là hệ thống bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh quốc tế. Kể từ năm 1989, bài thi được đồng điều hành bởi ba tổ chức. Đó là ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
Bài thi IELTS kiểm tra bốn kĩ năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của người học, bao gồm kỹ năng nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading), viết (writing). Sau khi hoàn thành bài thi, và đợi một khoảng thời gian có kết quả, bạn sẽ nhận được một chứng chỉ ghi nhận khả năng Anh ngữ của bạn. Chứng chỉ IELTS được công nhận rộng rãi trên khắp thế giới, đóng vai trò vô cùng quan trọng ngày nay.
Người tham gia thi IELTS có thể lựa chọn một trong hai loại hình thi: tiếng Anh học thuật ( Academic IELTS ) hoặc tiếng Anh đào tạo tổng quát (General Training).
2. Cách tính điểm IELTS với 4 kỹ năng
Do bài thi IELTS gồm có hai dạng: học thuật hoặc đào tạo tổng quát. Do đó, cách tính điểm IELTS cũng sẽ có sự khác biệt. Band điểm đối với từng kỹ năng theo thang điểm từ 1.0-9.0.
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm có 40 câu đối với cả 2 dạng thi.
Số câu đúng | Band điểm |
39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 |
Bảng quy đổi điểm IELTS Reading
Cấu trúc đề thi IELTS Reading cũng có 40 câu đối với cả 2 dạng thi, nhưng có sự khác biệt về cách thức quy đổi điểm.
Academic IELTS | General Training | ||
Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm |
39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 19- 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 15- 18 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 | 12- 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 8- 11 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm kỹ năng Speaking cho cả 2 dạng gồm 4 tiêu chí. Trong đó, bao gồm: tính nhuần nhuyễn và mạch lạc (Fluency and Coherence); vốn từ vựng (Lexical Resource); tính chính xác về ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy); và khả năng phát âm (Pronunciation).
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Cấu trúc đề thi IELT Writing sẽ gồm có 2 phần: task 1 và task 2. Tuy nhiên, sẽ có sự khác biệt đối với 2 loại hình thi ở task 1. Đối với Academic IELTS, task 1 sẽ viết bài phân tích dữ liệu, thông tin biểu đồ, bản đồ, đồ thị, quy trình. Còn đối General training, task 1 sẽ viết một bức thư tay.
Writing sẽ không có cách tính điểm cụ thể. Tuy nhiên, để đạt điểm cao ở kỹ năng này bạn cần đáp ứng đủ 4 tiêu chí đánh giá. Đó là hoàn thành đúng và đủ yêu cầu của đề bài; tính mạch lạc và liên kết (Coherence and Cohesion); vốn từ vựng (Lexical Resource); và tính chính xác về mặt ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Task 2 chiếm 2/3 số điểm bài Writing.
Cách tính điểm tổng
Điểm tổng (overall) là điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Điểm overall sẽ được làm tròn đến 0.5.
3. Thời hạn của chứng chỉ IELTS và lệ phí thi
Hiện tại, ở Việt Nam, chỉ có duy nhất 2 tổ chức uy tín được uỷ quyền tổ chức thi và cấp bằng IELTS theo tiêu chuẩn quốc tế. Đó là IDP Và Hội đồng Anh (British Council). Thời hạn đối với chứng chỉ IELTS là 2 năm, tính từ ngày cấp. Sau thời hạn 2 năm, chứng chỉ IELTS của bạn sẽ hết hạn. Nếu muốn được cấp bằng IELTS mới, bạn sẽ phải tham gia thi lại để đánh giá lại năng lực Anh ngữ của mình.
Lệ phí thi IELTS hiện nay là 4.750.000 Việt Nam đồng cho một lần thi. Do lệ phí thi IELTS tương đối cao, vậy nên bạn cần chuẩn bị và ôn luyện thật kỹ trước khi tham gia kỳ thi này.
Chứng chỉ IELTS góp phần mở ra những cơ hội mới đối với giới trẻ ngày nay. Ngày càng có nhiều người tham gia thi và sở hữu những tấm chứng chỉ “danh giá” này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về kỳ thi IELTS, chứng chỉ IELTS, cách tính điểm, thời hạn của chứng chỉ và lệ phí thi IELTS.
XEM THÊM:
- Hướng dẫn cách viết Luận văn tốt nghiệp từ A – Z dễ dàng, chính xác
- [Hướng dẫn A – Z] Đơn xin việc viết tay chuẩn nhất! (Kèm mẫu)
- Cách nói Cảm ơn trong tiếng Anh & Một số mẫu câu phổ biến