“They.”
“Họ.”
This common pronoun is what Merriam-Webster chose for the word of 2019. For hundreds of years, “they” generally has meant more than one person. But increasingly, “they” is being used instead of “he” or “she” to describe a non-binary person – one who does not identify as male or female.
Đại từ phổ thông này là điều mà Merriam-Webster lựa chọn cho từ vựng của năm 2019. Trong hàng trăm năm, “họ” thường có nghĩa là hơn một người. Nhưng theo thời gian, “họ” được sử dụng thay cho “anh ấy” hoặc “cô ấy” để miêu tả một người phi giới tính – người không thể xác định đó là nam hay nữ.
The dictionary company says it chose “they” because of a 313 percent increase this year in people looking it up on their site.
Công ty từ điển cho biết họ chọn “họ” bởi sự tăng 313% số người tìm kiếm từ vựng này trên trang web của họ trong năm nay.
“I have to say it’s surprising to me,” said Peter Sokolowski, a lexicographer and Merriam-Webster’s editor-at-large. “It’s a word we all know and love. So many people were talking about this word.”
“Tôi phải nói rằng điều này thực sự ngạc nhiên,” theo Peter Sokolowski, một nhà từ điển học và là biên tập viên của Merriam-Webster. “Đó là một từ vựng chúng ta đều biết và yêu thích. Vì vậy có rất nhiều người đề cập đến từ này.”
Sokolowski and his team watch for spikes—or sharp increases—in word searches. Searches for “they” increased last January with the rise of model Oslo Grace. Grace, who uses the pronoun “they,” walks in both men’s and women’s fashion shows around the world.
Sokolowski và nhóm của ông theo dõi những điểm nổi bật – hay những sự tăng trưởng đặc biệt cao – trong việc tìm kiếm từ vựng. Sự tìm kiếm từ “họ” đã tăng nhanh từ tháng Một năm ngoái cùng với sự nổi tiếng của người mẫu Oslo Grace. Grace, người sử dụng đại từ “họ”, trình diễn thời trang (với tư cách) cả nam và nữ trên toàn thế giới.
Nick Adams is with the LGBTQ group GLAAD. He said Merriam-Webster’s choice is a positive step in recognizing non-binary people.
Nick Adam là một phần của nhóm LGBTQ có tên là GLAAD. Anh cho biết lựa chọn của Merriam-Webster là một bước tiến tích cực trong việc nhận diện những người phi giới tính.
Editor Peter Sokolowski told The Associated Press that “they,” one of a few non-binary pronouns to emerge in recent years, is “here to stay.”
Biên tập viên Peter Sokolowski chia sẻ với báo The Associated rằng “họ”, một trong số ít những đại từ xuất hiện những năm gần đây, là “hiện hữu để để lại dấu ấn.”
Four years ago, Members of the American Dialect Society also voted for “they” as the word of the year.
Bốn năm trước, thành viên của Hiệp hội Phương ngữ Hoa Kỳ đồng thời bình chọn “họ” là từ vựng của năm.
Existential
Hiện sinh
Another language organization, Dictionary.com, chose “existential” as the 2019 winner.
Một tổ chức ngôn ngữ khác, Dictionary.com, lựa chọn “hiện sinh” (hay hiện hữu) là từ vựng chiến thắng năm 2019.
The adjective means connected to existence.
Tính từ này có nghĩa là liên quan đến sự tồn tại.
Here is an example:
Ví dụ như sau:
“Is climate change an existential threat to humans?” In other words, does climate change threaten humans’ existence on Earth?
“Có phải biến đổi khí hậu là một mối đe dọa hiện sinh của con người?” Nói cách khác, liệu biến đổi khí hậu có đe dọa đến sự tồn tại của con người trên Trái đất?
The choice shows how threats and crises — real and thought about — affected the world in 2019. John Kelly is senior research editor for the site. He says, “In our data, it speaks to this sense of grappling with our survival.”
Sự lựa chọn này cho thấy cách mà những sự đe dọa và khủng hoảng – là có thật và những suy nghĩ về — ảnh hưởng đến thế giới trong năm 2019. John Kelly là một biên tập viên nghiên cứu gạo cội cho website này. Ông cho biết, “Trong dữ liệu của chúng tôi, điều này cho thấy những mối quan ngại về việc đấu tranh vì sự sống còn.”
The word showed up in searches at Dictionary.com after wildfires, Hurricane Dorian and mass shootings in Christchurch, New Zealand and El Paso, Texas. It also showed up in presidential politics and popular culture. It was even linked to “Forky” the white plastic spork and new star of the movie “Toy Story 4.”
Từ vựng này xuất hiện trong các tìm kiếm tại Dictionary.com sau các vụ cháy rừng, Bão Dorian và vụ xả súng kinh hoàng tại Christchurch, New Zealand và El Paso, Texas. Nó đồng thời xuất hiện trong nền chính trị tổng thống và văn hóa đại chúng. Nó thậm chí còn có sự liên quan với “Forky” – một cái nĩa nhựa màu trắng và là ngôi sao mới trong bộ phim “Toy Story 4”.
Editor John Kelly explained that Forky asked “existential questions” – those that make us wonder about who we are and why we are alive. In the film, the dirty spork feels sure he will end up as waste. But then he accepts his purpose as a treasured toy of a young girl named Bonnie.
Biên tập viên John Kelly giải thích rằng Forky đã đặt ra “các câu hỏi mang tính hiện sinh” – những câu hỏi mà khiến chúng ta mông lung về việc chúng ta là ai và vì sao chúng ta lại tồn tại. Trong bộ phim, cái nĩa bẩn cảm thấy chắc hẳn mình sẽ có kết cục là một mẩu rác. Nhưng sau đó nó chấp nhận vị trí của nó với tư cách là một món đồ chơi trân quý của một bé gái trẻ tuổi tên Bonnie.
Climate emergency
Khí hậu nguy cấp
Oxford Dictionaries picked “climate emergency” as its 2019 word. It noted that how often people use a word reflects the feelings or concerns of the passing year, the company said in a statement.
Từ điển Oxford lựa chọn “khí hậu nguy cấp” là từ vựng 2019 của họ. Từ này nhấn mạnh rằng tần suất mọi người sử dụng một từ vựng phản ánh những cảm xúc hoặc sự lo lắng của họ trong năm qua, theo lời tuyên bố của họ.
Other top words for 2019 included “quid pro quo,” “snitty,” and “exculpate.” They are ways to say “an exchange,” “disagreeable,” and “withdraw a charge of guilt.”
Những từ trên top của năm 2019 bao gồm “quid pro quo” (tiếng Latin, có nghĩa rằng “có qua có lại”), “snitty” (tính từ, có nghĩa là tự cao tự đại, kiêu ngạo theo hướng không thân thiện và khó chịu), và “exculpate” (động từ, giải oan). Chúng là những cách để nói “sự đổi chác”, “không đồng ý” và “thoát khỏi một tội lỗi”.
Nguồn: VOA
New words:
lexicographer – n. a person who compiles dictionaries
model – n. a person who is paid to wear clothing, jewelry, etc., in photographs, fashion shows, etc., so that people will see and want to buy what is being worn
LGBTQ – acronym. that stands for lesbian, gay, bisexual, transgnder , queer
grapple – v. to try to solve a problem or deal with a problem
spork – n. a utensil for eating that is a combination of a fork and a spoon
presidential – adj. relating to, belonging to, or done by a president
existential – adj. relating to existence or being alive / relating to a philosophy (= system of ideas) according to which the world has no meaning and each person is alone and completely responsible for his or her own actions
Xem thêm:
- REVIEW SÁCH ‘FAMILY AND FRIENDS’ LV 1,2,3,4,5 [KÈM AUDIO + PDF]
- BÍ ẨN XOAY QUANH CÁC NHÀ KHOA HỌC VÀ NHỮNG ĐỨA TRẺ BIẾN ĐỔI GEN
- BANG WASHINGTON DẦN LỚN MẠNH TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP RƯỢU VANG