Bài viết tiếng Anh về thiết bị điện tử có lẽ là đề tài khá quen thuộc mà các bạn sẽ gặp phải. Tuy nhiên, để viết tốt được bài viết tiếng anh về chủ đề này thì thật sự không dễ dàng. Bởi vì đề tài này yêu cầu phải phải có kiến thức nhất định về những thiết bị điện tử gần gũi nhất. Vậy nên, hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cách viết một bài viết tiếng anh về thiết bị điện tử. Hãy cùng theo dõi nhé!
Hướng dẫn chi tiết các viết tiếng Anh về thiết bị điện tử
Một số từ vựng tiếng Anh bạn quan trọng
- Tivi: channel (kênh truyền hình) , remote control (thiết bị điều khiển), dish (thiết bị thu sóng vệ tinh), cable (dây cáp), screen (màn hình), ..
- Điện thoại di động: battery (pin), message (tin nhắn), phone card (thẻ điện thoại), mobile (điện thoại di động), ringtone (nhạc chuông),…
- Đồng hồ thông minh: clock face (mặt đồng hồ), watch strap (dây đeo đồng hồ), waterproof watch (đồng hồ chống nước), adjust (điều chỉnh), wrist watch (đồng hồ đeo tay),..
Bố cục của một bài viết tiếng anh về thiết bị điện tử mà bạn nên biết:
- Phần mở bài: Giới thiệu khái quát về sản phẩm công nghệ. Bạn thường sử dụng nó để làm gì?
Ví dụ:
Television is an electromagnetic device that almost every home has (Tivi là thiết bị điện từ mà hầu hết gia đình nào cũng có.)
Đồng hồ đeo tay giờ đây đã được cải tiến với nhiều chức năng và diện mạo đẹp hơn. (Watches have now been improved with more functions and beautiful appearance.)
- Phần thân bài: mô tả chi tiết chức năng, diện mạo của thiết bị điện tử. Nó có giúp ích gì cho bạn không?
My TV is 55ich, it can be controlled by voice via a remote control device (Tivi nhà tôi to 55ich, nó có thể điều khiển bằng giọng nói thông qua thiết bị điều khiển)
My house air conditioner is quite small, but it does have a mist function (Máy điều hòa không khí nhà tôi khá nhỏ, nhưng nó có chức năng phun sương)
- Phần kết bài: tóm lại vấn để.
Một số đoạn văn tiếng Anh về thiết bị điện tử
Mẫu 1: Lợi ích của tivi trong cuộc sống
A television is an electronic device that shows television programs through satellite reception.
(Tivi là một thiết bị điện tử trình chiếu các chương trình truyền hình thông qua việc thu sóng vệ tinh.)
Currently, the television has been improved into a smart TV that allows internet connection, voice control, face recognition, and voice recognition.
(Hiện nay, tivi đã được cải tiến thành tivi thông minh cho phép kết nối internet, điều khiển bằng giọng nói, nhận diện khuôn mặt, nhận diện giọng nói.)
TV is one of the devices that help connect with family affection. It would be great if the whole family watched the movie together and commented on it.
(Tivi chính là một trong những thiết bị giúp gắn kết tình cảm gia đình. Thật tuyệt vời nếu như cả gia đình cùng nhau xem phim và cùng nhau bình luận về bộ phim đó.)
In addition, nowadays TV programs are also expanding: news, game shows, successor channels, and comedy clips are also richer and more diverse, they are suitable for most audiences. . Especially It helps to effectively entertain .
(Thêm vào đó, hiện nay các chương trình tivi cũng mở rộng hơn: các tin tức thời sự, các game show, các kênh truyền hình thực kế, những clip hài cũng đã phong phú và đa dạng hơn phù hợp với hầu hết các đối tượng. Đặc biệt là giúp giải trí hiệu quả.)
Television has many benefits, but do not let children abuse TV for hours because it will reduce vision and waste time.
(Tivi đem lại rất nhiều lợi ích, tuy nhiên đừng để trẻ con lạm dụng việc xem tivi hàng giờ đồng hồ vì việc này sẽ làm giảm thị lực và lãng phí thời gian.)
Mẫu 2: Lợi ích của điện thoại thông minh
Invention of the Smartphone is a big turning point for humanity. Phones help to connect and communicate with almost everyone in the world.
(Điện thoại thông minh ra đời là một bước ngoặt lớn của nhân loại. Điện thoại giúp kết nối và liên lạc với hầu hết mọi người trên thế giới.)
Smartphones allow people to watch movies, listen to music and play games easily with just an internet connection. Besides, with its compact features, the smartphone can be carried anywhere, anytime. A smart phone integrates many features such as: taking pictures, recording video, composing documents, connecting, entertainment, .. it is very convenient.
(Điện thoại thông minh cho phép mọi người xem phim, nghe nhạc chơi game một cách dễ dàng mà chỉ cần có kết nối internet. Bên cạnh đó, với tính năng nhỏ gọn, điện thoại thông minh có thể được mang theo mọi lúc mọi nơi. Một chiếc điện thoại thông minh tích hợp nhiều tính năng như: chụp ảnh, quay phim, soạn văn bản, kết nối, giải trí,.. thật là tiện lợi.)
However, do not overdo it on your smartphone, but use it as a tool for personal development!
(Tuy nhiên, đừng quá lạm dụng vào điện thoại thông minh mà hãy sử dụng nó như một công cụ để phát triển bản thân nhé!)
Mẫu 3: Mô tả đồng hồ đeo tay thông minh
What if you own a universal smartwatch? Wrist watches are no longer just used to check the time, but today watches have integrated smart features such as heart rate measurement, blood pressure measurement, phone call, web surfing, listening to music,…
(Sẽ như thế nào nếu bạn sở hữu một chiếc đồng hồ thông minh vạn năng? Đồng hồ đeo tay giờ đây đã không còn chỉ có công dụng là xem giờ giấc, mà đồng hồ ngày nay đã được tích hợp các tính năng vô cùng thông minh như: đo nhịp tim, đo huyết áp, gọi điện thoại, lướt web, nghe nhạc, ….)
Besides the preeminent features, the wristwatch has also improved a lot in terms of aesthetics. Soft compact band, face made of fine tempered glass, making wristwatch increasingly stylish and modern.
(Bên cạnh các tính năng ưu việt, đồng hồ đeo tay cũng đã cải tiến rất nhiều về mặt thẩm mỹ. Dây đeo nhỏ gọn mềm mại, mặt đồng hồ làm bằng kính cường lực tốt, tạo hình đồng hồ đeo tay ngày càng phong cách và hiện đại.)
Vậy là chúng mình đã hoàn thành xong phần hướng dẫn viết bài viết tiếng Anh về thiết bị điện tử rồi. Hy vọng với những kiến thức trên, bạn có thể viết hoàn thiện một bài viết tiếng anh về chủ đề này nhé!
XEM THÊM:
- Bài viết tiếng Anh về môi trường
- Đoạn văn Tiếng Anh về nơi mình sống
- Tham khảo cách viết về Hà Nội bằng Tiếng Anh